Kết quả OTMK Olmaliq vs Metallurg Bekobod, 21h30 ngày 31/05
Kết quả OTMK Olmaliq vs Metallurg Bekobod
Nhận định AGMK vs Metallurg Bekabad, 21h30 ngày 31/5
Đối đầu OTMK Olmaliq vs Metallurg Bekobod
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/05/202421:30
-
OTMK Olmaliq 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.90O 2.5
1.03U 2.5
0.771
1.53X
4.002
4.75Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.95O 1
0.98U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OTMK Olmaliq vs Metallurg Bekobod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 10
-
OTMK Olmaliq vs Metallurg Bekobod: Diễn biến chính
-
31'Islom Tuhtahujaev0-0
-
39'Aziz Holmurodov0-0
-
45'Aziz Holmurodov (Assist:Khurshid Giyosov)1-0
-
71'Arihiro Sentoku1-0
-
72'1-0Boban Djordjevic
-
83'Nodir Abdurazzakov1-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
OTMK Olmaliq vs Metallurg Bekobod: Số liệu thống kê
-
OTMK OlmaliqMetallurg Bekobod
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
96Pha tấn công103
-
-
62Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 19 | 13 | 5 | 1 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T T T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 20 | 12 | 2 | 6 | 32 | 23 | 9 | 38 | T B T T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | T T B H H T |
4 | Pakhtakor | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 32 | T B T H B T |
5 | Neftchi Fargona | 20 | 7 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 29 | H B T H H H |
6 | Dinamo Samarqand | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | B H T B T B |
8 | Termez Surkhon | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | 25 | T T B B B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 25 | -4 | 23 | B B B H H T |
10 | FK Andijon | 20 | 4 | 9 | 7 | 28 | 30 | -2 | 21 | B B B B H H |
11 | Olympic FK Tashkent | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 21 | B B B H B B |
12 | Lokomotiv Tashkent | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 32 | -11 | 18 | H B T T B B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 18 | B T H B T T |
14 | Metallurg Bekobod | 20 | 1 | 11 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | H H B H T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation