Kết quả Pakhtakor vs Nasaf Qarshi, 20h15 ngày 03/11
Kết quả Pakhtakor vs Nasaf Qarshi
Nhận định Pakhtakor Tashkent vs Nasaf Qarshi, vòng 24 giải VĐQG Uzbekistan 20h15 ngày 3/11/2023
Đối đầu Pakhtakor vs Nasaf Qarshi
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/11/202320:15
-
Pakhtakor 11Nasaf Qarshi 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.98O 2
0.80U 2
1.001
2.10X
3.002
3.30Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.68O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pakhtakor vs Nasaf Qarshi
-
Sân vận động: Berktago Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 24
-
Pakhtakor vs Nasaf Qarshi: Diễn biến chính
-
27'0-1Sherzod Nasrulloev (Assist:Mateus Lima Cruz)
-
36'0-1Akmal Mozgovoy
-
57'0-1
-
79'Khozhimat Erkinov (Assist:Khozhiakbar Alidzhanov)1-1
-
80'1-1
-
81'1-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Pakhtakor vs Nasaf Qarshi: Số liệu thống kê
-
PakhtakorNasaf Qarshi
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
157Pha tấn công88
-
-
123Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation