Kết quả Qizilqum Zarafshon vs Kuruvchi Bunyodkor, 21h45 ngày 02/08
Kết quả Qizilqum Zarafshon vs Kuruvchi Bunyodkor
Nhận định Qizilqum Zarafshon vs FC Bunyodkor, 21h45 ngày 2/8
Đối đầu Qizilqum Zarafshon vs Kuruvchi Bunyodkor
Phong độ Qizilqum Zarafshon gần đây
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/08/202421:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.95O 2.25
0.88U 2.25
0.881
1.60X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qizilqum Zarafshon vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 14
-
Qizilqum Zarafshon vs Kuruvchi Bunyodkor: Diễn biến chính
-
57'Mukhammadali Giyosov (Assist:Giorgi Kukhianidze)1-0
-
74'Azizbek Usmanov1-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Qizilqum Zarafshon vs Kuruvchi Bunyodkor: Số liệu thống kê
-
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
119Pha tấn công115
-
-
76Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 25 | 15 | 7 | 3 | 34 | 16 | 18 | 52 | H H T T B B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Navbahor Namangan | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 28 | 11 | 42 | T H T T T T |
4 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
5 | Neftchi Fargona | 25 | 10 | 10 | 5 | 29 | 22 | 7 | 40 | H H T T H T |
6 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 33 | -8 | 27 | T B T B H B |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation