Kết quả Qizilqum Zarafshon vs Neftchi Fargona, 20h00 ngày 06/05
Kết quả Qizilqum Zarafshon vs Neftchi Fargona
Đối đầu Qizilqum Zarafshon vs Neftchi Fargona
Phong độ Qizilqum Zarafshon gần đây
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
0.95O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.88X
3.102
2.20Hiệp 1+0
1.08-0
0.76O 0.75
0.76U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qizilqum Zarafshon vs Neftchi Fargona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 6
-
Qizilqum Zarafshon vs Neftchi Fargona: Diễn biến chính
-
23'0-1
Shohruz Norkhonov
-
59'0-1Manucher Safarov
-
70'0-1Gulom Gulyamov
-
90'Ilkhomzhon Vakhobov0-1
-
90'Shakhboz Djurabekov1-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Qizilqum Zarafshon vs Neftchi Fargona: Số liệu thống kê
-
Qizilqum ZarafshonNeftchi Fargona
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
74Pha tấn công83
-
-
52Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T B T T T |
2 | Nasaf Qarshi | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 22 | H T H T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 20 | B B T B T T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 4 | 7 | 0 | 16 | 8 | 8 | 19 | T T H H H H |
5 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 18 | H B T T H B |
6 | FK Andijon | 12 | 3 | 7 | 2 | 19 | 16 | 3 | 16 | H H H B H H |
7 | Pakhtakor | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | T H H T H B |
8 | Olympic FK Tashkent | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | H H T B H T |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Dinamo Samarqand | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T B T H |
11 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | H B H B H H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B H B B B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 23 | -15 | 8 | H T B B H H |
14 | Metallurg Bekobod | 11 | 0 | 6 | 5 | 9 | 14 | -5 | 6 | H H H B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation