Kết quả Sogdiana Jizak vs Pakhtakor, 21h00 ngày 26/08
Kết quả Sogdiana Jizak vs Pakhtakor
Nhận định Sogdiana Jizzakh vs Pakhtakor Tashkent, 21h00 ngày 26/8
Đối đầu Sogdiana Jizak vs Pakhtakor
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202421:00
-
Sogdiana Jizak 3 10Pakhtakor 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.92O 2.5
1.40U 2.5
0.501
2.50X
2.902
2.62Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sogdiana Jizak vs Pakhtakor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 17
-
Sogdiana Jizak vs Pakhtakor: Diễn biến chính
-
21'Vladimir Jovovic0-0
-
60'0-0Abdurauf Buriev
-
67'0-1Sukhrob Izzatov(OW)
-
71'0-1Dragan Ceran
-
83'Umid Sultonov0-1
-
88'0-1Vladimir Nazarov
-
90'Khondamir Mustafakulov0-1
-
90'Oleg Zoteev0-1
-
90'0-1Ulugnek Hoshimov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Sogdiana Jizak vs Pakhtakor: Số liệu thống kê
-
Sogdiana JizakPakhtakor
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
112Pha tấn công132
-
-
82Tấn công nguy hiểm84
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 41 | B T H B H H |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | B T T B T B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation