Kết quả Termez Surkhon vs Pakhtakor, 20h15 ngày 24/11
Kết quả Termez Surkhon vs Pakhtakor
Nhận định Termez Surkhon vs Pakhtakor Tashkent, vòng 25 giải VĐQG Uzbekistan 20h15 ngày 24/11/2023
Đối đầu Termez Surkhon vs Pakhtakor
Phong độ Termez Surkhon gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/11/202320:15
-
Termez Surkhon 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.81-0.75
1.01O 2.25
0.80U 2.25
1.001
3.75X
3.302
1.85Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Termez Surkhon vs Pakhtakor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 25
-
Termez Surkhon vs Pakhtakor: Diễn biến chính
-
13'Dostonbek Tursunov0-0
-
53'0-1Dilshod Saitov
-
66'0-2Azizbek Turgunboev
-
72'Sylvanus Nimely1-2
-
79'1-2
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Termez Surkhon vs Pakhtakor: Số liệu thống kê
-
Termez SurkhonPakhtakor
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
2Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
57Pha tấn công86
-
-
28Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation