Kết quả Termez Surkhon vs Sogdiana Jizak, 21h00 ngày 31/05
Kết quả Termez Surkhon vs Sogdiana Jizak
Nhận định Termez Surkhon vs Sogdiana Jizzakh, 21h00 ngày 31/5
Đối đầu Termez Surkhon vs Sogdiana Jizak
Phong độ Termez Surkhon gần đây
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/05/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
0.98O 2.25
0.81U 2.25
0.991
2.60X
3.102
2.40Hiệp 1+0
1.14-0
0.71O 1
1.05U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Termez Surkhon vs Sogdiana Jizak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 10
-
Termez Surkhon vs Sogdiana Jizak: Diễn biến chính
-
34'0-0Jasur Yakubov
-
58'Sarvar Abduhamidov0-0
-
64'0-0Islomjon Kobilov
-
68'Bekhruz Shaydulov1-0
-
90'Khumoyun Sherbutaev1-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Termez Surkhon vs Sogdiana Jizak: Số liệu thống kê
-
Termez SurkhonSogdiana Jizak
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
132Pha tấn công92
-
-
73Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T B T T T |
2 | Nasaf Qarshi | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | T H T B T H |
3 | Sogdiana Jizak | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 20 | B B T B T T |
4 | FK Andijon | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 16 | 6 | 19 | H H B H H T |
5 | Navbahor Namangan | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 11 | 5 | 19 | T H H H H B |
6 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 18 | H B T T H B |
7 | Pakhtakor | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | T H H T H B |
8 | Olympic FK Tashkent | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | H H T B H T |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Dinamo Samarqand | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T B T H |
11 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | H B H B H H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B H B B B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 23 | -15 | 8 | H T B B H H |
14 | Metallurg Bekobod | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | H H B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation