Kết quả Turon Nukus vs FK Andijon, 21h00 ngày 22/11
Kết quả Turon Nukus vs FK Andijon
Nhận định Turon Yaypan vs FK Andijan, vòng 25 giải VĐQG Uzbekistan 20h15 ngày 22/11/2023
Đối đầu Turon Nukus vs FK Andijon
Phong độ Turon Nukus gần đây
Phong độ FK Andijon gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/11/202321:00
-
Turon Nukus 2 11FK Andijon 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.73-0.25
1.08O 2.25
0.98U 2.25
0.831
2.70X
3.102
2.20Hiệp 1+0
0.88-0
0.96O 0.75
0.71U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Turon Nukus vs FK Andijon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 25
-
Turon Nukus vs FK Andijon: Diễn biến chính
-
17'0-1Sardorbek Azimov
-
32'Khurshidbek Mukhtarov1-1
-
37'Aisarov1-1
-
40'1-2Ildar Mamatkazin
-
90'1-3Sardor Abdunabiev
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Turon Nukus vs FK Andijon: Số liệu thống kê
-
Turon NukusFK Andijon
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
76Pha tấn công76
-
-
35Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation