Kết quả Navbahor Namangan vs Dinamo Samarqand, 21h30 ngày 09/03
Kết quả Navbahor Namangan vs Dinamo Samarqand
Đối đầu Navbahor Namangan vs Dinamo Samarqand
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.79+1
1.03O 2.25
0.71U 2.25
0.911
1.39X
3.752
5.80Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.78O 1
1.04U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Navbahor Namangan vs Dinamo Samarqand
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 1
-
Navbahor Namangan vs Dinamo Samarqand: Diễn biến chính
-
41'Javokhir Abdujabborov0-0
-
45'0-0Anvar Khozhimirzaev
-
65'Guilherme Guedes0-0
-
90'0-0
-
90'0-0Ulugbek Abdullayev
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Navbahor Namangan vs Dinamo Samarqand: Số liệu thống kê
-
Navbahor NamanganDinamo Samarqand
-
9Phạt góc8
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
69Pha tấn công70
-
-
46Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buxoro FK | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | B T T |
2 | OTMK Olmaliq | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | Navbahor Namangan | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Nasaf Qarshi | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
7 | Dinamo Samarqand | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | Qizilqum Zarafshon | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
10 | FK Andijon | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | Neftchi Fargona | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Shurtan Guzor | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | B B H |
13 | Mashal Muborak | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Sogdiana Jizak | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
15 | Pakhtakor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Termez Surkhon | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
AFC CL