Kết quả Neftchi Fargona vs Kuruvchi Kokand Qoqon, 21h30 ngày 14/03
Kết quả Neftchi Fargona vs Kuruvchi Kokand Qoqon
Đối đầu Neftchi Fargona vs Kuruvchi Kokand Qoqon
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.25
0.88U 2.25
0.881
1.75X
3.102
4.40Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neftchi Fargona vs Kuruvchi Kokand Qoqon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 2
-
Neftchi Fargona vs Kuruvchi Kokand Qoqon: Diễn biến chính
-
10'0-0Jasur Yakubov
-
90'Bilolkhon Toshmirzaev0-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Neftchi Fargona vs Kuruvchi Kokand Qoqon: Số liệu thống kê
-
Neftchi FargonaKuruvchi Kokand Qoqon
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
84Pha tấn công81
-
-
53Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buxoro FK | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | B T T |
2 | OTMK Olmaliq | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | Navbahor Namangan | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Nasaf Qarshi | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
7 | Dinamo Samarqand | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | Qizilqum Zarafshon | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
10 | FK Andijon | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | Neftchi Fargona | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Shurtan Guzor | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | B B H |
13 | Mashal Muborak | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Sogdiana Jizak | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
15 | Pakhtakor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Termez Surkhon | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
AFC CL