Kết quả Shurtan Guzor vs Kuruvchi Bunyodkor, 19h55 ngày 15/03
Kết quả Shurtan Guzor vs Kuruvchi Bunyodkor
Đối đầu Shurtan Guzor vs Kuruvchi Bunyodkor
Phong độ Shurtan Guzor gần đây
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202519:55
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.74O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.37X
3.202
2.62Hiệp 1+0
1.25-0
0.64O 0.75
0.72U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shurtan Guzor vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 2
-
Shurtan Guzor vs Kuruvchi Bunyodkor: Diễn biến chính
-
23'0-1
Luis Kacorri (Assist:Itsuki Urata)
-
32'0-1Odildzhon Khamrobekov
-
58'0-2
Luis Kacorri
-
90'0-2Luis Kacorri
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Shurtan Guzor vs Kuruvchi Bunyodkor: Số liệu thống kê
-
Shurtan GuzorKuruvchi Bunyodkor
-
1Phạt góc2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn11
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
72Pha tấn công87
-
-
51Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buxoro FK | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | B T T |
2 | OTMK Olmaliq | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | Navbahor Namangan | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Nasaf Qarshi | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
7 | Dinamo Samarqand | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | Qizilqum Zarafshon | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
10 | FK Andijon | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | Neftchi Fargona | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Shurtan Guzor | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | B B H |
13 | Mashal Muborak | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Sogdiana Jizak | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
15 | Pakhtakor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Termez Surkhon | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
AFC CL