Kết quả Hyde F.C. vs Whitby Town, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Hyde F.C. vs Whitby Town
Đối đầu Hyde F.C. vs Whitby Town
Phong độ Hyde F.C. gần đây
Phong độ Whitby Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
0.96O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.05X
3.002
3.30Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hyde F.C. vs Whitby Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Hyde F.C. vs Whitby Town: Diễn biến chính
-
13'0-0
-
15'0-0
-
15'0-0
-
21'0-0
-
45'0-1
Layton Watts
-
51'0-1
-
59'Matthew Fearnley1-1
-
87'1-1
-
90'1-1
- BXH VĐQG Anh-Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hyde F.C. vs Whitby Town: Số liệu thống kê
-
Hyde F.C.Whitby Town
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
101Pha tấn công106
-
-
53Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Anh-Bắc Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macclesfield Town | 42 | 35 | 4 | 3 | 109 | 30 | 79 | 109 | T T T T T T |
2 | Worksop Town | 42 | 26 | 5 | 11 | 96 | 51 | 45 | 83 | T B B T T T |
3 | Stockton Town | 42 | 23 | 6 | 13 | 66 | 47 | 19 | 75 | T T T H B T |
4 | Guiseley | 42 | 20 | 14 | 8 | 67 | 45 | 22 | 74 | H H B T B H |
5 | Ashton United | 42 | 20 | 9 | 13 | 72 | 58 | 14 | 69 | T T B B T B |
6 | Ilkeston Town | 42 | 18 | 12 | 12 | 69 | 56 | 13 | 66 | T T H B H T |
7 | Gainsborough Trinity | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 53 | 5 | 64 | B B T T T T |
8 | Morpeth Town | 42 | 16 | 14 | 12 | 57 | 61 | -4 | 62 | H T H H T H |
9 | Hyde F.C. | 42 | 14 | 15 | 13 | 59 | 63 | -4 | 57 | T T B T B B |
10 | Prescot Cables | 42 | 16 | 9 | 17 | 49 | 54 | -5 | 57 | T T B B T B |
11 | Warrington Rylands | 42 | 14 | 14 | 14 | 60 | 53 | 7 | 56 | B H B B T H |
12 | Workington | 42 | 15 | 7 | 20 | 61 | 65 | -4 | 52 | T B B T B T |
13 | Bamber Bridge | 42 | 15 | 7 | 20 | 65 | 70 | -5 | 52 | T B T T T B |
14 | Hebburn Town | 42 | 13 | 13 | 16 | 60 | 65 | -5 | 52 | B B H B T H |
15 | leek Town | 42 | 14 | 10 | 18 | 47 | 55 | -8 | 52 | H T T B B B |
16 | Whitby Town | 42 | 15 | 7 | 20 | 55 | 71 | -16 | 52 | B T T T T B |
17 | FC United of Manchester | 42 | 12 | 15 | 15 | 55 | 62 | -7 | 51 | B H H B B H |
18 | Lancaster City | 42 | 12 | 15 | 15 | 52 | 63 | -11 | 51 | B B T T B H |
19 | Matlock Town | 42 | 10 | 15 | 17 | 59 | 69 | -10 | 45 | H B T B H H |
20 | Mickleover Sports | 42 | 10 | 9 | 23 | 41 | 75 | -34 | 39 | B H H T B T |
21 | Basford Utd | 42 | 10 | 7 | 25 | 50 | 79 | -29 | 37 | B B H B B H |
22 | Blyth Spartans | 42 | 3 | 9 | 30 | 38 | 100 | -62 | 18 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh