Kết quả Korona Kielce vs Widzew lodz, 01h40 ngày 12/04

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 28

  • Korona Kielce vs Widzew lodz: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Juljan Shehu
  • 35'
    Milosz Trojak
    0-0
  • 48'
    David Gonzalez Plata
    0-0
  • 51'
    0-0
     LuIs da Silva
     Marcel Krajewski
  • 54'
    Dawid Blanik
    0-0
  • 62'
    0-0
     Kamil Cybulski
     Jakub Lukowski
  • 62'
    0-0
     Sebastian Kerk
     Jakub Sypek
  • 65'
    Konrad Matuszewski  
    Jakub Konstantyn  
    0-0
  • 65'
    Adrian Dalmau Vaquer  
    Evgeni Shikavka  
    0-0
  • 68'
    0-0
    Peter Therkildsen
  • 69'
    Costas Soteriou (Assist:Dawid Blanik) goal 
    1-0
  • 73'
    1-1
    goal Juljan Shehu
  • 74'
    Shuma Nagamatsu  
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira  
    1-1
  • 80'
    Adrian Dalmau Vaquer (Assist:Milosz Trojak) goal 
    2-1
  • 81'
    Milosz Strzebonski  
    Martin Remacle  
    2-1
  • 82'
    2-1
     Fabio Alexandre da Silva Nunes
     Fran Alvarez
  • 82'
    2-1
     Hubert Sobol
     Lubomir Tupta
  • 90'
    2-1
    Szymon Czyz
  • Korona Kielce vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị

  • Korona Kielce3-4-3
    87
    Rafal Mamla
    5
    Pau Resta
    66
    Milosz Trojak
    44
    Costas Soteriou
    19
    Jakub Konstantyn
    11
    David Gonzalez Plata
    8
    Martin Remacle
    71
    Wiktor Dlugosz
    7
    Dawid Blanik
    9
    Evgeni Shikavka
    27
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    29
    Lubomir Tupta
    77
    Jakub Sypek
    10
    Fran Alvarez
    6
    Juljan Shehu
    7
    Jakub Lukowski
    55
    Szymon Czyz
    91
    Marcel Krajewski
    16
    Peter Therkildsen
    24
    Polydefkis Volanakis
    3
    Samuel Kozlovsky
    1
    Rafal Gikiewicz
    Widzew lodz4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Daniel Bak
    20Adrian Dalmau Vaquer
    1Xavier Dziekonski
    28Marcus Godinho
    3Konrad Matuszewski
    10Shuma Nagamatsu
    24Bartlomiej Smolarczyk
    13Milosz Strzebonski
    37Hubert Zwozny
    Mikolaj Bieganski 31
    Kamil Cybulski 78
    Hillary Gong Chukwah 8
    Lirim Kastrati 62
    Sebastian Kerk 37
    Pawel Kwiatkowski 21
    Fabio Alexandre da Silva Nunes 92
    LuIs da Silva 2
    Hubert Sobol 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leszek Ojrzynski
    Janusz Niedzwiedz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Korona Kielce vs Widzew lodz: Số liệu thống kê

  • Korona Kielce
    Widzew lodz
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    301
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 25
    Long pass
    20
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 30 18 8 4 45 19 26 62 T T H T B T
2 Lech Poznan 29 19 2 8 54 26 28 59 T B B T T T
3 Jagiellonia Bialystok 29 16 7 6 50 35 15 55 T T B H T B
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 29 13 8 8 52 38 14 47 H B H T B T
6 Motor Lublin 29 12 7 10 43 49 -6 43 H B T H B T
7 Cracovia Krakow 29 11 9 9 51 47 4 42 B B T H B B
8 GKS Katowice 29 12 6 11 40 37 3 42 T B T B T T
9 Gornik Zabrze 29 12 5 12 39 35 4 41 T T B B B H
10 Piast Gliwice 30 9 11 10 31 34 -3 38 B B H T H B
11 Korona Kielce 29 9 10 10 28 38 -10 37 T H B B T H
12 Widzew lodz 29 10 6 13 34 43 -9 36 B T T T B B
13 Radomiak Radom 29 10 5 14 40 45 -5 35 T T T B B H
14 Zaglebie Lubin 29 9 5 15 27 42 -15 32 B H B T T T
15 Lechia Gdansk 30 8 6 16 34 51 -17 30 B T B T B T
16 Puszcza Niepolomice 30 6 9 15 33 49 -16 27 T B H B H B
17 Slask Wroclaw 30 5 10 15 33 48 -15 25 T T H T B B
18 Stal Mielec 29 6 7 16 30 46 -16 25 B B B H B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation