Kết quả Stal Mielec vs Zaglebie Lubin, 18h15 ngày 27/10

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 13

  • Stal Mielec vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính

  • 18'
    Dawid Tkacz
    0-0
  • 31'
    Krystian Getinger Penalty awarded
    0-0
  • 32'
    0-0
    Bartlomiej Kludka
  • 33'
    Piotr Wlazlo goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Patryk Kusztal
     Daniel Mikolajewski
  • 46'
    1-0
     Mateusz Grzybek
     Bartlomiej Kludka
  • 51'
    1-1
    goal Mateusz Wdowiak
  • 57'
    Marvin Senger (Assist:Matthew Guillaumier) goal 
    2-1
  • 63'
    2-1
     Marcel Regula
     Vaclav Sejk
  • 71'
    2-1
     Tomasz Makowski
     Adam Radwanski
  • 75'
    Karol Knap  
    Dawid Tkacz  
    2-1
  • 75'
    Ravve Assayag  
    Sergiy Krykun  
    2-1
  • 75'
    Piotr Wlazlo
    2-1
  • 79'
    Bert Esselink  
    Lukasz Wolsztynski  
    2-1
  • 82'
    2-1
     Hubert Adamczyk
     Igor Orlikowski
  • 84'
    2-2
    goal Mateusz Wdowiak (Assist:Damian Dabrowski)
  • 90'
    Petros Bagalianis  
    Alvis Jaunzems  
    2-2
  • Stal Mielec vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị

  • Stal Mielec3-4-2-1
    39
    Jakub Madrzyk
    15
    Marvin Senger
    21
    Mateusz Matras
    18
    Piotr Wlazlo
    23
    Krystian Getinger
    6
    Matthew Guillaumier
    19
    Dawid Tkacz
    27
    Alvis Jaunzems
    44
    Sergiy Krykun
    10
    Maciej Domanski
    25
    Lukasz Wolsztynski
    80
    Daniel Mikolajewski
    9
    Vaclav Sejk
    7
    Marek Mroz
    8
    Damian Dabrowski
    27
    Bartlomiej Kludka
    17
    Mateusz Wdowiak
    18
    Adam Radwanski
    31
    Igor Orlikowski
    25
    Michal Nalepa
    5
    Aleks Lawniczak
    30
    Dominik Hladun
    Zaglebie Lubin3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Ravve Assayag
    40Petros Bagalianis
    34Alex Cetnar
    96Robert Dadok
    3Bert Esselink
    13Konrad Jalocha
    20Karol Knap
    17Ilia Shkurin
    11Krzysztof Wolkowicz
    Hubert Adamczyk 15
    Jasmin Buric 1
    Mateusz Grzybek 13
    Bartosz Kopacz 3
    Patryk Kusztal 23
    Tomasz Makowski 6
    Luis Mata 55
    Marcel Regula 21
    Arkadiusz Wozniak 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adam Majewski
    Piotr Stokowiec
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Stal Mielec vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê

  • Stal Mielec
    Zaglebie Lubin
  • 11
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 316
    Số đường chuyền
    424
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 30
    Long pass
    25
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 29 19 2 8 54 26 28 59 T B B T T T
2 Rakow Czestochowa 29 17 8 4 42 19 23 59 T T T H T B
3 Jagiellonia Bialystok 29 16 7 6 50 35 15 55 T T B H T B
4 Pogon Szczecin 29 15 5 9 47 30 17 50 H T H T B T
5 Legia Warszawa 29 13 8 8 52 38 14 47 H B H T B T
6 Motor Lublin 29 12 7 10 43 49 -6 43 H B T H B T
7 Cracovia Krakow 29 11 9 9 51 47 4 42 B B T H B B
8 GKS Katowice 29 12 6 11 40 37 3 42 T B T B T T
9 Gornik Zabrze 29 12 5 12 39 35 4 41 T T B B B H
10 Piast Gliwice 29 9 11 9 30 31 -1 38 B B B H T H
11 Korona Kielce 29 9 10 10 28 38 -10 37 T H B B T H
12 Widzew lodz 29 10 6 13 34 43 -9 36 B T T T B B
13 Radomiak Radom 29 10 5 14 40 45 -5 35 T T T B B H
14 Zaglebie Lubin 29 9 5 15 27 42 -15 32 B H B T T T
15 Puszcza Niepolomice 29 6 9 14 29 44 -15 27 B T B H B H
16 Lechia Gdansk 29 7 6 16 31 50 -19 27 B B T B T B
17 Slask Wroclaw 29 5 10 14 33 45 -12 25 H T T H T B
18 Stal Mielec 29 6 7 16 30 46 -16 25 B B B H B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation