Kết quả F91 Dudelange vs Swift Hesperange, 23h00 ngày 23/11
Kết quả F91 Dudelange vs Swift Hesperange
Đối đầu F91 Dudelange vs Swift Hesperange
Phong độ F91 Dudelange gần đây
Phong độ Swift Hesperange gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.88O 2.5
0.57U 2.5
1.301
2.50X
3.702
2.25Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu F91 Dudelange vs Swift Hesperange
-
Sân vận động: Stade Jos Nosbaum
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 13
-
F91 Dudelange vs Swift Hesperange: Diễn biến chính
-
8'Samir Hadji (Assist:Evan Rotundo)1-0
-
13'1-1
Dejvid Sinani (Assist:Lucas Correia)
-
31'Evan Rotundo (Assist:Bruno Freire)2-1
-
45'Chris Stumpf2-1
-
45'2-2
Dominik Stolz
-
50'Chris Stumpf (Assist:Miguel Goncalves)3-2
-
55'Mehdi Kirch3-2
-
64'Antonio Luisi3-2
-
70'Chris Stumpf3-2
-
71'Ivan Englaro3-2
-
81'3-2Mohamed Ali Gueddar
-
84'3-3
Karim Bouhmidi (Assist:Nego Ekofo)
-
86'3-3Mathis Lemeray
-
89'Vincent Decker (Assist:Evan Rotundo)4-3
-
90'Evan Rotundo4-3
-
90'Bruno Freire4-3
-
90'4-3Nego Ekofo
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
F91 Dudelange vs Swift Hesperange: Số liệu thống kê
-
F91 DudelangeSwift Hesperange
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
7Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
80Pha tấn công85
-
-
38Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 25 | 23 | 1 | 1 | 60 | 5 | 55 | 70 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 25 | 15 | 5 | 5 | 55 | 28 | 27 | 50 | H B T H T B |
3 | Progres Niedercorn | 25 | 14 | 7 | 4 | 43 | 23 | 20 | 49 | H T T T T T |
4 | UNA Strassen | 25 | 14 | 6 | 5 | 48 | 20 | 28 | 48 | T T B B T T |
5 | Racing Union Luxemburg | 25 | 14 | 4 | 7 | 43 | 21 | 22 | 46 | H T B B T T |
6 | Swift Hesperange | 25 | 13 | 6 | 6 | 49 | 26 | 23 | 45 | H B T T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B B |
8 | Hostert | 25 | 11 | 3 | 11 | 45 | 51 | -6 | 36 | T T B H T T |
9 | CS Petange | 25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 25 | 5 | 34 | B T T T B B |
10 | Jeunesse Esch | 25 | 8 | 9 | 8 | 34 | 40 | -6 | 33 | B T H B B H |
11 | Victoria Rosport | 25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 38 | -14 | 29 | H H H T B B |
12 | FC Wiltz 71 | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 48 | -19 | 24 | B B B B T H |
13 | Rodange 91 | 25 | 6 | 5 | 14 | 35 | 57 | -22 | 23 | H B B T T T |
14 | Bettembourg | 25 | 6 | 1 | 18 | 25 | 48 | -23 | 19 | T B T B B B |
15 | Fola Esch | 25 | 3 | 1 | 21 | 16 | 68 | -52 | 10 | B B B B B T |
16 | Mondercange | 25 | 2 | 3 | 20 | 15 | 57 | -42 | 9 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation