Kết quả Slovan Liberec U19 vs Tescoma Zlin U19, 15h00 ngày 23/10

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 6

  • Slovan Liberec U19 vs Tescoma Zlin U19: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Jiri Stefan
  • 12'
    Joel Yakubu goal 
    1-1
  • 18'
    1-1
    Tomas Hellebrand
  • 25'
    Juszczyk P.
    1-1
  • 60'
    Juszczyk P.
    1-1
  • 68'
    1-1
    Filip Hellebrand
  • 83'
    1-1
    Adam Dobes
  • 90'
    1-1
    Jiri Stefan
  • 90'
    1-2
    goal Jiri Stefan
  • BXH VĐQG Séc U19
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slovan Liberec U19 vs Tescoma Zlin U19: Số liệu thống kê

  • Slovan Liberec U19
    Tescoma Zlin U19
  • 4
    Phạt góc
    14
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Séc U19 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Banik Ostrava U19 21 15 4 2 59 20 39 49 T B T T H T
2 Sparta Praha U19 22 13 6 3 49 25 24 45 H B T T T T
3 Sigma Olomouc U19 22 13 6 3 40 23 17 45 T T T H H B
4 Dukla Praha U19 22 13 5 4 52 27 25 44 T T T T T H
5 Tescoma Zlin U19 22 14 2 6 48 30 18 44 T B T T B T
6 Slavia Praha U19 22 11 3 8 40 36 4 36 T B T H H T
7 Slovan Liberec U19 22 9 5 8 39 39 0 32 H B B T T T
8 Viktoria Plzen U19 21 8 5 8 36 32 4 29 H T B B B T
9 Pardubice U19 22 6 7 9 37 41 -4 25 H T B T B T
10 Slovacko U19 22 5 9 8 29 37 -8 24 H B B B H B
11 Vysocina Jihlava U19 22 6 3 13 29 51 -22 21 B T B T B B
12 Dynamo Ceske Budejovice U19 22 5 5 12 43 56 -13 20 H B T B T B
13 Mlada Boleslav U19 22 5 5 12 39 54 -15 20 B B H B B H
14 Brno U19 22 5 4 13 27 53 -26 19 B B H B B T
15 Jablonec U19 22 3 7 12 20 49 -29 16 H T T B H B
16 Opava U19 22 3 6 13 28 42 -14 15 B B T B H B