Kết quả Mlada Boleslav vs Baumit Jablonec, 21h00 ngày 19/04
Kết quả Mlada Boleslav vs Baumit Jablonec
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
Phong độ Baumit Jablonec gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.83O 2.75
0.99U 2.75
0.831
2.58X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.11-0
0.76O 1
0.70U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mlada Boleslav vs Baumit Jablonec
-
Sân vận động: Mestsky stadion Mlada Boleslav
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 30
-
Mlada Boleslav vs Baumit Jablonec: Diễn biến chính
-
30'0-1
Jan Chramosta
-
37'Marek Suchy0-1
-
56'0-1David Puskac
Jan Chramosta -
56'0-1Jan Suchan
Bienvenue Kanakimana -
58'Daniel Marecek0-1
-
68'Vojtech Hora
Nicolas Penner0-1 -
68'Michal Sevcik
Daniel Marecek0-1 -
74'Matej Pulkrab
Matyas Vojta0-1 -
77'0-1Sebastian Nebyla
Dominik Holly -
82'Lukas Masek
Marek Suchy0-1 -
89'0-1David Stepanek
Michal Beran -
89'0-1Filip Novak
Petr Sevcik -
90'0-1Martin Cedidla
-
Mlada Boleslav vs Baumit Jablonec: Đội hình chính và dự bị
-
Mlada Boleslav3-4-2-127Ales Mandous14Tomas Kral17Marek Suchy13Denis Donat20Solomon John12Vojtech Stransky30Daniel Marecek31Dominik Kostka10Tomas Ladra15Nicolas Penner9Matyas Vojta20Bienvenue Kanakimana26Dominik Holly19Jan Chramosta7Vakhtang Chanturishvili6Michal Beran23Petr Sevcik21Matej Polidar22Jakub Martinec4Nemanja Tekijaski18Martin Cedidla1Jan Hanus
- Đội hình dự bị
-
70Jan Buryan59Jiri Floder11Jakub Fulnek16Jetmir Haliti6Vojtech Hora7Ylldren Ibrahimaj28Lukas Masek18Matej Pulkrab5Benson Sakala22Michal Sevcik26Matej ZachovalAlexis Alegue Elandi 77Michal Cernak 95Matous Krulich 37Success Makanjuola 39Klemen Mihelak 99Sebastian Nebyla 25Filip Novak 57David Puskac 24Daniel Soucek 14David Stepanek 5Jan Suchan 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marek KulicPetr Rada
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Mlada Boleslav vs Baumit Jablonec: Số liệu thống kê
-
Mlada BoleslavBaumit Jablonec
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
541Số đường chuyền262
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua0
-
-
5Rê bóng thành công20
-
-
8Đánh chặn5
-
-
9Thử thách4
-
-
129Pha tấn công68
-
-
95Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 50 | 78 | B T H T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 28 | 31 | 65 | H B T T T T |
3 | Banik Ostrava | 30 | 20 | 4 | 6 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T T H T T |
4 | Sparta Praha | 30 | 19 | 5 | 6 | 56 | 33 | 23 | 62 | T B B H T T |
5 | Baumit Jablonec | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 25 | 22 | 51 | H B H T T T |
6 | Sigma Olomouc | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 | 43 | T B H B H T |
7 | Slovan Liberec | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 31 | 14 | 42 | H T T T T B |
8 | MFK Karvina | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 52 | -12 | 41 | H T T T B T |
9 | Hradec Kralove | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 31 | 2 | 40 | T T B T B B |
10 | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | -10 | 34 | B T H B B B |
11 | Mlada Boleslav | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 40 | 0 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | H T H B H T |
13 | Synot Slovacko | 30 | 7 | 9 | 14 | 25 | 51 | -26 | 30 | B B B B H B |
14 | Dukla Prague | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 47 | -24 | 24 | H T H T B B |
15 | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | -27 | 19 | H B B T B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | -64 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs