Đối đầu Bình Thuận vs Bà Rịa Vũng Tàu, 16h00 ngày 30/6
Kết quả Bình Thuận vs Bà Rịa Vũng Tàu
Đối đầu Bình Thuận vs Bà Rịa Vũng Tàu
Phong độ Bình Thuận gần đây
Phong độ Bà Rịa Vũng Tàu gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Bình Thuận vs Bà Rịa Vũng Tàu
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/6/2023 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bình Thuận vs Bà Rịa Vũng Tàu trước đây
-
25/05/2023Ba Ria Vung Tau FC2 - 3Binh Thuan0 - 1W
-
15/07/2019Ba Ria Vung Tau FC6 - 0Binh Thuan3 - 0L
-
16/05/2019Binh Thuan2 - 1Ba Ria Vung Tau FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bình Thuận vs Bà Rịa Vũng Tàu
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Thuận vs Bà Rịa Vũng Tàu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Thuận vs Bà Rịa Vũng Tàu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Việt Nam | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Thuận vs Bà Rịa Vũng Tàu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bình Thuận (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bình Thuận (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bình Thuận thắng
Bại: là số trận Bình Thuận thua
Thắng: là số trận Bình Thuận thắng
Bại: là số trận Bình Thuận thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bình Thuận và Bà Rịa Vũng Tàu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quang Nam | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 15 | 25 | 37 | B T T T B T |
2 | PVF-CAND | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 14 | 16 | 37 | T T T T T T |
3 | Dong Tam Long An | 18 | 8 | 7 | 3 | 32 | 24 | 8 | 31 | T H T T H T |
4 | Hoa Binh | 18 | 5 | 9 | 4 | 17 | 15 | 2 | 24 | T H B H T B |
5 | Binh Thuan | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 44 | -21 | 23 | T B B B B T |
6 | Huda Hue | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 21 | B T H H T B |
7 | TTBD Phu Dong | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 21 | -5 | 19 | B H B B B B |
8 | Tuan Tu Phu Tho | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 25 | -7 | 18 | T B H H H B |
9 | Binh Phuoc | 18 | 4 | 4 | 10 | 23 | 30 | -7 | 16 | B B T B B T |
10 | Ba Ria Vung Tau FC | 18 | 3 | 7 | 8 | 13 | 24 | -11 | 16 | B H B H T B |
Cập nhật: