Đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Hoa Binh, 16h00 ngày 08/2
Kết quả Bà Rịa Vũng Tàu vs Hoa Binh
Đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Hoa Binh
Phong độ Bà Rịa Vũng Tàu gần đây
Phong độ Hoa Binh gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Bà Rịa Vũng Tàu vs Hoa Binh
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Hoa Binh trước đây
-
11/05/2024Hoa Binh1 - 0Ba Ria Vung Tau FC1 - 0L
-
17/12/2023Ba Ria Vung Tau FC1 - 0Hoa Binh0 - 0W
-
29/07/2023Hoa Binh1 - 0Ba Ria Vung Tau FC0 - 0L
-
08/06/2023Ba Ria Vung Tau FC1 - 1Hoa Binh1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Hoa Binh
- Thống kê lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Hoa Binh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Hoa Binh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Hoa Binh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bà Rịa Vũng Tàu (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Bà Rịa Vũng Tàu (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thắng
Bại: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thua
Thắng: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thắng
Bại: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bà Rịa Vũng Tàu và Hoa Binh trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 18 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 17 | T T T T H T |
3 | PVF-CAND | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H T T H B T |
4 | Dong Thap | 7 | 1 | 5 | 1 | 3 | 3 | 0 | 8 | H H T H H B |
5 | Ba Ria Vung Tau FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T B B T B B |
6 | Khatoco Khanh Hoa | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | B B T H H H |
7 | Dong Tam Long An | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | H B H H B T |
8 | TP Ho Chi Minh II | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | H B H B T H |
9 | Hoa Binh | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | -3 | 5 | H B B H T B |
10 | Huda Hue | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B B B H |
11 | Dong Nai Berjaya | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B H H H H |
Cập nhật: