Đối đầu Hải Phòng FC vs Bình Định, 19h15 ngày 27/12
Kết quả Hải Phòng FC vs Bình Định
Nhận định dự đoán Hải Phòng vs Bình Định, lúc 19h15 ngày 27/12/2023
Đối đầu Hải Phòng FC vs Bình Định
Phong độ Hải Phòng FC gần đây
Phong độ Bình Định gần đây
V-League 2024-2025: Hải Phòng FC vs Bình Định
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/12/2023 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Bình Định trước đây
-
27/08/2023Hai Phong1 - 2Binh Dinh1 - 1L
-
30/05/2023Binh Dinh1 - 1Hai Phong0 - 1D
-
14/09/2022Binh Dinh0 - 0Hai Phong0 - 0D
-
19/07/2022Hai Phong3 - 1Binh Dinh2 - 0W
-
11/04/2022Binh Dinh1 - 0Hai Phong0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hải Phòng FC vs Bình Định
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Bình Định: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Bình Định: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Bình Định: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hải Phòng FC (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hải Phòng FC thắng
Bại: là số trận Hải Phòng FC thua
Thắng: là số trận Hải Phòng FC thắng
Bại: là số trận Hải Phòng FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hải Phòng FC và Bình Định trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 11 | 7 | 16 | T T T H B T |
2 | Becamex Binh Duong | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | B H T T T B |
3 | Binh Dinh | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 13 | B T T B T T |
4 | Cong An Ha Noi | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 12 | T B H H B T |
5 | Thanh Hoa | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 8 | 4 | 12 | H T T T H B |
6 | Ho Chi Minh | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 12 | B T H H T B |
7 | Hai Phong | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 | T B T H T B |
8 | Hanoi FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T B T T H |
9 | Quang Nam | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 | H B H T H T |
10 | Song Lam Nghe An | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | B H B T B T |
11 | Viettel FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B T B B |
12 | Hong Linh Ha Tinh | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 14 | -7 | 6 | B B B B H T |
13 | Khatoco Khanh Hoa | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 6 | T B B B T B |
14 | Hoang Anh Gia Lai | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 14 | -10 | 2 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: