Đối đầu Bình Định vs Viettel FC, 18h00 ngày 23/12
Kết quả Bình Định vs Viettel FC
Nhận định dự đoán Bình Định vs Thể Công Viettel, lúc 18h00 ngày 23/12/2023
Đối đầu Bình Định vs Viettel FC
Phong độ Bình Định gần đây
Phong độ Viettel FC gần đây
V-League 2024-2025: Bình Định vs Viettel FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/12/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bình Định vs Viettel FC trước đây
-
16/08/2023Viettel FC1 - 0Binh Dinh0 - 0L
-
08/09/2022Viettel FC0 - 0Binh Dinh0 - 0D
-
08/04/2018Binh Dinh1 - 0Viettel FC1 - 0W
-
01/08/2023Viettel FC0 - 0Binh Dinh0 - 0D
-
20/05/2023Viettel FC2 - 1Binh Dinh0 - 0L
-
04/11/2022Viettel FC0 - 0Binh Dinh0 - 0D
-
25/02/2022Binh Dinh0 - 2Viettel FC0 - 0L
-
11/04/2021Binh Dinh0 - 1Viettel FC0 - 0L
-
16/09/2018Viettel FC2 - 0Binh Dinh2 - 0L
-
18/05/2018Binh Dinh0 - 1Viettel FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Bình Định vs Viettel FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Định vs Viettel FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Định vs Viettel FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 3 | 1 | 1 | 1 |
V-League | 5 | 0 | 2 | 3 |
Hạng nhất Việt Nam | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Định vs Viettel FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bình Định (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Bình Định (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bình Định thắng
Bại: là số trận Bình Định thua
Thắng: là số trận Bình Định thắng
Bại: là số trận Bình Định thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bình Định và Viettel FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Becamex Binh Duong | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | T B H T T T |
2 | Nam Dinh FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 11 | 4 | 13 | T T T T H B |
3 | Thanh Hoa | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 8 | 4 | 12 | H T T T H B |
4 | Hai Phong | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 | H T B T H T |
5 | Binh Dinh | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 | H B T T B T |
6 | Ho Chi Minh | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 | T H B T H H |
7 | Cong An Ha Noi | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T T B H H B |
8 | Hanoi FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | B B T B T T |
9 | Viettel FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 | H H T B T B |
10 | Quang Nam | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B H B H T H |
11 | Song Lam Nghe An | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | H H B H B T |
12 | Khatoco Khanh Hoa | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B T B B B T |
13 | Hoang Anh Gia Lai | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | H B B H B B |
14 | Hong Linh Ha Tinh | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 13 | -8 | 2 | H H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: