Đối đầu Đồng Tâm Long An vs Bình Thuận, 17h00 ngày 07/8
Kết quả Đồng Tâm Long An vs Bình Thuận
Đối đầu Đồng Tâm Long An vs Bình Thuận
Phong độ Đồng Tâm Long An gần đây
Phong độ Bình Thuận gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Đồng Tâm Long An vs Bình Thuận
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/8/2023 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Đồng Tâm Long An vs Bình Thuận trước đây
-
16/04/2023Binh Thuan2 - 4Dong Tam Long An0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Đồng Tâm Long An vs Bình Thuận
- Thống kê lịch sử đối đầu Đồng Tâm Long An vs Bình Thuận: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Đồng Tâm Long An vs Bình Thuận: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Đồng Tâm Long An vs Bình Thuận: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Đồng Tâm Long An (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đồng Tâm Long An (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Đồng Tâm Long An thắng
Bại: là số trận Đồng Tâm Long An thua
Thắng: là số trận Đồng Tâm Long An thắng
Bại: là số trận Đồng Tâm Long An thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Đồng Tâm Long An và Bình Thuận trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quang Nam | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 15 | 25 | 37 | B T T T B T |
2 | PVF-CAND | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 14 | 16 | 37 | T T T T T T |
3 | Dong Tam Long An | 18 | 8 | 7 | 3 | 32 | 24 | 8 | 31 | T H T T H T |
4 | Hoa Binh | 18 | 5 | 9 | 4 | 17 | 15 | 2 | 24 | T H B H T B |
5 | Binh Thuan | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 44 | -21 | 23 | T B B B B T |
6 | Huda Hue | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 21 | B T H H T B |
7 | TTBD Phu Dong | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 21 | -5 | 19 | B H B B B B |
8 | Tuan Tu Phu Tho | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 25 | -7 | 18 | T B H H H B |
9 | Binh Phuoc | 18 | 4 | 4 | 10 | 23 | 30 | -7 | 16 | B B T B B T |
10 | Ba Ria Vung Tau FC | 18 | 3 | 7 | 8 | 13 | 24 | -11 | 16 | B H B H T B |
Cập nhật: