Đối đầu Bình Thuận vs Huế FC, 16h00 ngày 02/1
Kết quả Bình Thuận vs Huế FC
Đối đầu Bình Thuận vs Huế FC
Phong độ Bình Thuận gần đây
Phong độ Huế FC gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Bình Thuận vs Huế FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/1/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bình Thuận vs Huế FC trước đây
-
20/08/2023Huda Hue7 - 0Binh Thuan2 - 0L
-
12/04/2023Binh Thuan1 - 0Huda Hue0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bình Thuận vs Huế FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Thuận vs Huế FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Thuận vs Huế FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Thuận vs Huế FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bình Thuận (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bình Thuận (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bình Thuận thắng
Bại: là số trận Bình Thuận thua
Thắng: là số trận Bình Thuận thắng
Bại: là số trận Bình Thuận thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bình Thuận và Huế FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Da Nang | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 5 | 13 | 17 | T H H T T T |
2 | Huda Hue | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 13 | T T H T T B |
3 | PVF-CAND | 7 | 3 | 4 | 0 | 6 | 3 | 3 | 13 | H H H T T T |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 7 | 5 | 12 | B T T B T B |
5 | Dong Nai Berjaya | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 11 | H B T B H T |
6 | Binh Phuoc | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 9 | H H B T B B |
7 | TTBD Phu Dong | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 9 | B T H B H H |
8 | Hoa Binh | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 9 | B B T T B H |
9 | Dong Tam Long An | 7 | 2 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 8 | T T H B B H |
10 | Dong Thap | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 7 | B T B H B T |
11 | Tuan Tu Phu Tho | 7 | 0 | 1 | 6 | 0 | 16 | -16 | 1 | B B H B B B |
12 | Binh Thuan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: