Đối đầu Bình Thuận vs Phù Đổng, 16h00 ngày 23/12
Kết quả Bình Thuận vs Phù Đổng
Đối đầu Bình Thuận vs Phù Đổng
Phong độ Bình Thuận gần đây
Phong độ Phù Đổng gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Bình Thuận vs Phù Đổng
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/12/2023 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bình Thuận vs Phù Đổng trước đây
-
25/11/2023TTBD Phu Dong0 - 0Binh Thuan0 - 0D
-
30/07/2023TTBD Phu Dong2 - 3Binh Thuan1 - 2W
-
09/06/2023Binh Thuan1 - 0TTBD Phu Dong0 - 0W
-
20/06/2018TTBD Phu Dong4 - 0Binh Thuan2 - 0L
-
10/05/2018Binh Thuan0 - 1TTBD Phu Dong0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bình Thuận vs Phù Đổng
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Thuận vs Phù Đổng: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Thuận vs Phù Đổng: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Việt Nam | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Việt Nam | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Thuận vs Phù Đổng: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bình Thuận (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Bình Thuận (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bình Thuận thắng
Bại: là số trận Bình Thuận thua
Thắng: là số trận Bình Thuận thắng
Bại: là số trận Bình Thuận thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bình Thuận và Phù Đổng trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Da Nang | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 14 | T T H H T T |
2 | Huda Hue | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | B T T H T T |
3 | Ba Ria Vung Tau FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 | T B T T B T |
4 | PVF-CAND | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 2 | 10 | H H H H T T |
5 | Binh Phuoc | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T H H B T B |
6 | TTBD Phu Dong | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 9 | B T H B H H |
7 | Hoa Binh | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 8 | H B B T T B |
8 | Dong Nai Berjaya | 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 8 | B H B T B H |
9 | Dong Tam Long An | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 7 | B T T H B B |
10 | Dong Thap | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 6 | -4 | 4 | B B T B H B |
11 | Tuan Tu Phu Tho | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 13 | -13 | 1 | B B B H B B |
12 | Binh Thuan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: