Đối đầu Thanh Hóa FC vs Hà Nội FC, 18h00 ngày 03/11
Kết quả Thanh Hóa FC vs Hà Nội FC
Đối đầu Thanh Hóa FC vs Hà Nội FC
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
Phong độ Hà Nội FC gần đây
V-League 2024-2025: Thanh Hóa FC vs Hà Nội FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Hà Nội FC trước đây
-
07/07/2024Thanh Hoa0 - 0Hanoi FC0 - 0D
-
21/05/2024Hanoi FC2 - 1Thanh Hoa1 - 1L
-
18/02/2024Thanh Hoa2 - 0Hanoi FC0 - 0W
-
12/08/2023Thanh Hoa1 - 3Hanoi FC0 - 2L
-
17/02/2023Hanoi FC0 - 0Thanh Hoa0 - 0D
-
04/11/2022Thanh Hoa1 - 1Hanoi FC0 - 1D
-
16/03/2022Hanoi FC1 - 0Thanh Hoa0 - 0L
-
18/03/2021Hanoi FC3 - 2Thanh Hoa2 - 1L
-
01/10/2020Hanoi FC1 - 1Thanh Hoa0 - 0D
-
11/08/2019Hanoi FC5 - 0Thanh Hoa1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Thanh Hóa FC vs Hà Nội FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Hà Nội FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Hà Nội FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
V-League | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Hà Nội FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thanh Hóa FC và Hà Nội FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Becamex Binh Duong | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H B T B T |
2 | Thanh Hoa | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | B T T T H |
3 | Hong Linh Ha Tinh | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H H H H |
4 | Viettel FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H T B T T |
5 | Nam Dinh FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | B T H T B T |
6 | Hoang Anh Gia Lai | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T H H H B |
7 | Cong An Ha Noi | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 8 | H B T H T |
8 | Hanoi FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | T B T H H |
9 | Ho Chi Minh | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 6 | H T B B H H |
10 | Binh Dinh | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B T B H H |
11 | Quang Nam | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | B B T H H |
12 | Song Lam Nghe An | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 9 | -5 | 4 | H B H B H H |
13 | Da Nang | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | H B B H H |
14 | Hai Phong | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | H H B B H B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: