Đối đầu Bình Định vs Hải Phòng FC, 18h00 ngày 14/11
Kết quả Bình Định vs Hải Phòng FC
Nhận định, Soi kèo Bình Định vs Hải Phòng, 18h00 ngày 14/11
Đối đầu Bình Định vs Hải Phòng FC
Phong độ Bình Định gần đây
Phong độ Hải Phòng FC gần đây
V-League 2024-2025: Bình Định vs Hải Phòng FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bình Định vs Hải Phòng FC trước đây
-
18/05/2024Binh Dinh1 - 1Hai Phong0 - 1D
-
27/12/2023Hai Phong0 - 1Binh Dinh0 - 1W
-
27/08/2023Hai Phong1 - 2Binh Dinh1 - 1W
-
30/05/2023Binh Dinh1 - 1Hai Phong0 - 1D
-
14/09/2022Binh Dinh0 - 0Hai Phong0 - 0D
-
19/07/2022Hai Phong3 - 1Binh Dinh2 - 0L
-
11/04/2022Binh Dinh1 - 0Hai Phong0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bình Định vs Hải Phòng FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Định vs Hải Phòng FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Định vs Hải Phòng FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 6 | 2 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Định vs Hải Phòng FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bình Định (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Bình Định (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bình Định thắng
Bại: là số trận Bình Định thua
Thắng: là số trận Bình Định thắng
Bại: là số trận Bình Định thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bình Định và Hải Phòng FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hoa | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T T T H H T |
2 | Nam Dinh FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 13 | T H T B T T |
3 | Hoang Anh Gia Lai | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | T H H H B T |
4 | Viettel FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | T B T T H H |
5 | Becamex Binh Duong | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 11 | H B T B T H |
6 | Cong An Ha Noi | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 4 | 5 | 11 | B T H T T B |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 7 | 2 | 5 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H H H H H |
8 | Hanoi FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | B T H H H H |
9 | Binh Dinh | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | B T B H H T |
10 | Quang Nam | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 6 | B T H H H B |
11 | Ho Chi Minh | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 9 | -7 | 6 | T B B H H B |
12 | Hai Phong | 7 | 0 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 4 | H B B H B H |
13 | Da Nang | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B B H H B H |
14 | Song Lam Nghe An | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | B H B H H B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: