Đối đầu Viettel FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, 19h15 ngày 10/11
Kết quả Viettel FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đối đầu Viettel FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Phong độ Viettel FC gần đây
Phong độ Hồng Lĩnh Hà Tĩnh gần đây
V-League 2024-2025: Viettel FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viettel FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh trước đây
-
15/06/2024Hong Linh Ha Tinh1 - 1Viettel FC0 - 0D
-
04/11/2023Viettel FC1 - 0Hong Linh Ha Tinh0 - 0W
-
27/07/2023Viettel FC4 - 0Hong Linh Ha Tinh1 - 0W
-
09/02/2023Hong Linh Ha Tinh0 - 0Viettel FC0 - 0D
-
30/10/2022Hong Linh Ha Tinh0 - 0Viettel FC0 - 0D
-
04/07/2022Viettel FC0 - 1Hong Linh Ha Tinh0 - 0L
-
25/10/2020Hong Linh Ha Tinh0 - 1Viettel FC0 - 0W
-
08/03/2020Hong Linh Ha Tinh0 - 1Viettel FC0 - 0W
-
05/10/2018Hong Linh Ha Tinh1 - 2Viettel FC0 - 0W
-
14/04/2018Viettel FC1 - 1Hong Linh Ha Tinh1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Viettel FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 8 | 4 | 3 | 1 |
Hạng nhất Việt Nam | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viettel FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Viettel FC (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viettel FC và Hồng Lĩnh Hà Tĩnh trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoang Anh Gia Lai | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | T H H H B T |
2 | Becamex Binh Duong | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 11 | H B T B T H |
3 | Thanh Hoa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | B T T T H H |
4 | Cong An Ha Noi | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 4 | 5 | 11 | B T H T T B |
5 | Viettel FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H T B T T H |
6 | Hong Linh Ha Tinh | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H H H H |
7 | Hanoi FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | B T H H H H |
8 | Nam Dinh FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | B T H T B T |
9 | Quang Nam | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 6 | B B T H H H |
10 | Ho Chi Minh | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 6 | H T B B H H |
11 | Binh Dinh | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B T B H H |
12 | Hai Phong | 7 | 0 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 4 | H B B H B H |
13 | Song Lam Nghe An | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 9 | -5 | 4 | H B H B H H |
14 | Da Nang | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B B H H B H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: