Đối đầu TP.HCM FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, 19h15 ngày 26/12
Kết quả TP.HCM FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Nhận định dự đoán TP.HCM vs Hà Tĩnh, lúc 19h15 ngày 26/12/2023
Đối đầu TP.HCM FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Phong độ TP.HCM FC gần đây
Phong độ Hồng Lĩnh Hà Tĩnh gần đây
V-League 2024-2025: TP.HCM FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/12/2023 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh trước đây
-
27/05/2023Hong Linh Ha Tinh4 - 3Ho Chi Minh1 - 2L
-
14/09/2022Hong Linh Ha Tinh1 - 1Ho Chi Minh1 - 0D
-
20/07/2022Ho Chi Minh1 - 2Hong Linh Ha Tinh0 - 2L
-
24/01/2021Ho Chi Minh2 - 0Hong Linh Ha Tinh0 - 0W
-
03/11/2020Hong Linh Ha Tinh2 - 3Ho Chi Minh1 - 1W
-
17/07/2020Hong Linh Ha Tinh1 - 0Ho Chi Minh1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu TP.HCM FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
- Thống kê lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TP.HCM FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
TP.HCM FC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TP.HCM FC thắng
Bại: là số trận TP.HCM FC thua
Thắng: là số trận TP.HCM FC thắng
Bại: là số trận TP.HCM FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TP.HCM FC và Hồng Lĩnh Hà Tĩnh trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 11 | 7 | 16 | T T T H B T |
2 | Becamex Binh Duong | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | T B H T T T |
3 | Binh Dinh | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 13 | B T T B T T |
4 | Thanh Hoa | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 8 | 4 | 12 | H T T T H B |
5 | Ho Chi Minh | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | H B T H H T |
6 | Hai Phong | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 | T B T H T B |
7 | Hanoi FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T B T T H |
8 | Cong An Ha Noi | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T T B H H B |
9 | Quang Nam | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 | H B H T H T |
10 | Viettel FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B T B B |
11 | Song Lam Nghe An | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 6 | H B H B T B |
12 | Khatoco Khanh Hoa | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B T B B B T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 14 | -8 | 3 | H B B B B H |
14 | Hoang Anh Gia Lai | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 14 | -10 | 2 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: