Đối đầu TP.HCM FC vs Sông Lam Nghệ An, 19h15 ngày 22/12
Kết quả TP.HCM FC vs Sông Lam Nghệ An
Nhận định dự đoán TPHCM vs SLNA, lúc 19h15 ngày 22/12/2023
Đối đầu TP.HCM FC vs Sông Lam Nghệ An
Phong độ TP.HCM FC gần đây
Phong độ Sông Lam Nghệ An gần đây
V-League 2024-2025: TP.HCM FC vs Sông Lam Nghệ An
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2023 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Sông Lam Nghệ An trước đây
-
15/07/2023Song Lam Nghe An2 - 0Ho Chi Minh0 - 0L
-
06/06/2023Song Lam Nghe An2 - 1Ho Chi Minh2 - 1L
-
23/10/2022Ho Chi Minh2 - 2Song Lam Nghe An1 - 0D
-
08/07/2022Song Lam Nghe An2 - 0Ho Chi Minh2 - 0L
-
08/04/2021Ho Chi Minh3 - 0Song Lam Nghe An0 - 0W
-
23/06/2020Song Lam Nghe An1 - 3Ho Chi Minh0 - 1W
-
25/08/2019Song Lam Nghe An1 - 2Ho Chi Minh1 - 1W
-
25/05/2019Ho Chi Minh2 - 1Song Lam Nghe An2 - 0W
-
08/10/2018Song Lam Nghe An1 - 0Ho Chi Minh1 - 0L
-
29/04/2018Song Lam Nghe An2 - 0Ho Chi Minh1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu TP.HCM FC vs Sông Lam Nghệ An
- Thống kê lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Sông Lam Nghệ An: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Sông Lam Nghệ An: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Sông Lam Nghệ An: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TP.HCM FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
TP.HCM FC (sân khách) | 7 | 2 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TP.HCM FC thắng
Bại: là số trận TP.HCM FC thua
Thắng: là số trận TP.HCM FC thắng
Bại: là số trận TP.HCM FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TP.HCM FC và Sông Lam Nghệ An trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Becamex Binh Duong | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | T T B H T T |
2 | Nam Dinh FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 11 | 4 | 13 | T T T T H B |
3 | Thanh Hoa | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 12 | H H T T T H |
4 | Hai Phong | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 | H T B T H T |
5 | Binh Dinh | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 | H B T T B T |
6 | Cong An Ha Noi | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T T B H H |
7 | Ho Chi Minh | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 | T H B T H H |
8 | Hanoi FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | B B T B T T |
9 | Viettel FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 | H H T B T B |
10 | Quang Nam | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B H B H T H |
11 | Song Lam Nghe An | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | H H B H B T |
12 | Khatoco Khanh Hoa | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 12 | -8 | 3 | B B T B B B |
13 | Hoang Anh Gia Lai | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | H B B H B B |
14 | Hong Linh Ha Tinh | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 13 | -8 | 2 | H H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: