Đối đầu Viettel FC vs Thanh Hóa FC, 19h15 ngày 15/11
Kết quả Viettel FC vs Thanh Hóa FC
Nhận định, Soi kèo Thể Công Viettel vs Thanh Hóa, 19h15 ngày 15/11
Đối đầu Viettel FC vs Thanh Hóa FC
Phong độ Viettel FC gần đây
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
V-League 2024-2025: Viettel FC vs Thanh Hóa FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/11/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viettel FC vs Thanh Hóa FC trước đây
-
25/06/2024Thanh Hoa0 - 5Viettel FC0 - 2W
-
27/10/2023Viettel FC1 - 1Thanh Hoa0 - 0D
-
06/08/2023Thanh Hoa0 - 1Viettel FC0 - 0W
-
28/05/2023Thanh Hoa3 - 2Viettel FC1 - 1L
-
28/08/2022Viettel FC3 - 1Thanh Hoa1 - 1W
-
31/07/2022Thanh Hoa1 - 0Viettel FC1 - 0L
-
24/01/2021Thanh Hoa0 - 0Viettel FC0 - 0D
-
23/06/2020Viettel FC1 - 2Thanh Hoa0 - 1L
-
19/10/2019Thanh Hoa1 - 3Viettel FC0 - 1W
-
20/08/2023Thanh Hoa0 - 0Viettel FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Viettel FC vs Thanh Hóa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Thanh Hóa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Thanh Hóa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Thanh Hóa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viettel FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Viettel FC (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viettel FC và Thanh Hóa FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hoa | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T T T H H T |
2 | Nam Dinh FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 13 | T H T B T T |
3 | Hanoi FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 | T H H H H T |
4 | Hoang Anh Gia Lai | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | T H H H B T |
5 | Viettel FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | T B T T H H |
6 | Cong An Ha Noi | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 4 | 5 | 11 | B T H T T B |
7 | Becamex Binh Duong | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 11 | B T B T H B |
8 | Hong Linh Ha Tinh | 7 | 2 | 5 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H H H H H |
9 | Binh Dinh | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 11 | T B H H T T |
10 | Quang Nam | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 6 | B T H H H B |
11 | Ho Chi Minh | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 9 | -7 | 6 | T B B H H B |
12 | Hai Phong | 8 | 0 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 4 | B B H B H B |
13 | Da Nang | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B B H H B H |
14 | Song Lam Nghe An | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | B H B H H B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: