Kết quả Ammanford vs Afan Lido, 23h30 ngày 04/01
Kết quả Ammanford vs Afan Lido
Đối đầu Ammanford vs Afan Lido
Phong độ Ammanford gần đây
Phong độ Afan Lido gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202523:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.85O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.85X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.79O 1.25
0.80U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ammanford vs Afan Lido
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 17
-
Ammanford vs Afan Lido: Diễn biến chính
-
22'0-1
Cory Woods
-
39'0-1Haines B.
-
66'Lewis Reed1-1
-
74'Callum Thomas2-1
-
81'Callum Thomas3-1
-
84'Morgan Clarke4-1
-
88'Callum Thomas5-1
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Ammanford vs Afan Lido: Số liệu thống kê
-
AmmanfordAfan Lido
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
101Pha tấn công112
-
-
73Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 23 | 19 | 3 | 1 | 73 | 21 | 52 | 60 | T T T H T T |
2 | Airbus UK Broughton | 22 | 19 | 1 | 2 | 78 | 24 | 54 | 58 | T T T B H T |
3 | Holywell | 24 | 16 | 1 | 7 | 51 | 36 | 15 | 49 | T B T B T T |
4 | Buckley Town | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 40 | H B T T H B |
5 | Flint Mountain | 23 | 12 | 3 | 8 | 58 | 39 | 19 | 39 | B H H T T T |
6 | Llandudno | 24 | 11 | 4 | 9 | 52 | 47 | 5 | 37 | B T T T H T |
7 | Mold Alexandra | 23 | 10 | 3 | 10 | 39 | 40 | -1 | 33 | B B T T H B |
8 | Gresford | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 54 | -23 | 30 | T B B T T T |
9 | Guilsfield | 24 | 8 | 5 | 11 | 44 | 47 | -3 | 29 | B B T H H B |
10 | Denbigh Town | 23 | 8 | 5 | 10 | 50 | 55 | -5 | 29 | B T T H B H |
11 | Bangor 1876 | 24 | 8 | 4 | 12 | 41 | 48 | -7 | 28 | B B H T B B |
12 | Penrhyncoch | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | B T B H H T |
13 | Caersws | 22 | 7 | 3 | 12 | 32 | 38 | -6 | 24 | T B H B B B |
14 | Ruthin Town FC | 24 | 6 | 4 | 14 | 36 | 48 | -12 | 22 | B T B H B H |
15 | Prestatyn Town FC | 25 | 4 | 1 | 20 | 32 | 91 | -59 | 13 | B H T B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 22 | 2 | 4 | 16 | 27 | 62 | -35 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation