Kết quả Cwmbran Celtic vs Penrhiwceiber Rangers, 21h00 ngày 25/01
Kết quả Cwmbran Celtic vs Penrhiwceiber Rangers
Phong độ Cwmbran Celtic gần đây
Phong độ Penrhiwceiber Rangers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202521:00
-
Penrhiwceiber Rangers 1 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.95O 3.25
0.90U 3.25
0.901
2.30X
3.752
2.40Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cwmbran Celtic vs Penrhiwceiber Rangers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 22
-
Cwmbran Celtic vs Penrhiwceiber Rangers: Diễn biến chính
-
7'0-1Davies B.
-
42'Mario van Dieren1-1
-
54'1-1Andrews M.
-
90'1-1Owen Orford
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Cwmbran Celtic vs Penrhiwceiber Rangers: Số liệu thống kê
-
Cwmbran CelticPenrhiwceiber Rangers
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
1Corners (Overtime)0
-
-
143Pha tấn công128
-
-
79Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 20 | 18 | 0 | 2 | 75 | 23 | 52 | 54 | T T T T T B |
2 | Colwyn Bay | 20 | 17 | 2 | 1 | 67 | 17 | 50 | 53 | T T T T T T |
3 | Holywell | 21 | 14 | 1 | 6 | 48 | 33 | 15 | 43 | T T T T B T |
4 | Buckley Town | 19 | 11 | 3 | 5 | 37 | 27 | 10 | 36 | T T B H B T |
5 | Llandudno | 22 | 10 | 3 | 9 | 45 | 44 | 1 | 33 | T T B T T T |
6 | Mold Alexandra | 20 | 9 | 2 | 9 | 34 | 34 | 0 | 29 | B B T B B T |
7 | Flint Mountain | 18 | 9 | 1 | 8 | 47 | 37 | 10 | 28 | B T T B T B |
8 | Guilsfield | 21 | 8 | 3 | 10 | 39 | 41 | -2 | 27 | T T H B B T |
9 | Denbigh Town | 20 | 8 | 3 | 9 | 47 | 50 | -3 | 27 | T B H B T T |
10 | Bangor 1876 | 20 | 7 | 3 | 10 | 36 | 39 | -3 | 24 | H B B H B B |
11 | Caersws | 18 | 7 | 2 | 9 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B B B T B |
12 | Penrhyncoch | 18 | 6 | 4 | 8 | 30 | 36 | -6 | 22 | T B H B T B |
13 | Gresford | 21 | 6 | 3 | 12 | 23 | 53 | -30 | 21 | B T T T B B |
14 | Ruthin Town FC | 21 | 6 | 2 | 13 | 34 | 45 | -11 | 20 | B B H B T B |
15 | Llay Miners Welfare | 20 | 2 | 4 | 14 | 25 | 57 | -32 | 10 | T B B H B B |
16 | Prestatyn Town FC | 19 | 3 | 0 | 16 | 26 | 79 | -53 | 9 | B B B B B T |
Upgrade Team
Relegation