Kết quả Flint Town vs Aberystwyth Town, 02h45 ngày 05/12
Kết quả Flint Town vs Aberystwyth Town
Đối đầu Flint Town vs Aberystwyth Town
Phong độ Flint Town gần đây
Phong độ Aberystwyth Town gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202402:45
-
Aberystwyth Town 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.92O 3
0.99U 3
0.811
1.61X
3.902
4.20Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.94O 1.25
0.99U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flint Town vs Aberystwyth Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Xứ Wales 2024-2025 » vòng 18
-
Flint Town vs Aberystwyth Town: Diễn biến chính
-
3'Florian Yonsian1-0
-
26'Florian Yonsian2-0
-
50'Florian Yonsian3-0
-
55'3-0Jack Thorn
- BXH VĐQG Xứ Wales
- BXH bóng đá Wales mới nhất
-
Flint Town vs Aberystwyth Town: Số liệu thống kê
-
Flint TownAberystwyth Town
-
3Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
1Cứu thua5
-
BXH VĐQG Xứ Wales 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 22 | 17 | 0 | 5 | 61 | 26 | 35 | 51 | B T T T T T |
2 | Pen-y-Bont FC | 22 | 15 | 5 | 2 | 42 | 16 | 26 | 50 | B T T H T T |
3 | Haverfordwest County | 22 | 11 | 7 | 4 | 29 | 11 | 18 | 40 | H B T T T H |
4 | Caernarfon | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 35 | 0 | 34 | H T B B T T |
5 | Bala Town F.C. | 22 | 7 | 11 | 4 | 28 | 21 | 7 | 32 | H T T H B T |
6 | UWIC Inter Cardiff | 22 | 9 | 5 | 8 | 32 | 29 | 3 | 32 | T B T B H B |
7 | Barry Town United | 22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 38 | -6 | 30 | T B B B H H |
8 | Connahs Quay Nomads FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 26 | 6 | 26 | T H T B B B |
9 | Briton Ferry Athletic | 22 | 6 | 3 | 13 | 33 | 45 | -12 | 21 | T B T H B T |
10 | Flint Town | 22 | 6 | 2 | 14 | 27 | 47 | -20 | 20 | T T B B T B |
11 | Newtown AFC | 22 | 5 | 4 | 13 | 24 | 46 | -22 | 19 | B B B B B B |
12 | Aberystwyth Town | 22 | 4 | 2 | 16 | 18 | 53 | -35 | 14 | B B T H B B |
Title Play-offs
Championship Playoff