Kết quả Llanelli vs Llantwit Major, 02h30 ngày 18/01
Kết quả Llanelli vs Llantwit Major
Đối đầu Llanelli vs Llantwit Major
Phong độ Llanelli gần đây
Phong độ Llantwit Major gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202502:30
-
Llanelli 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.90O 3.25
0.93U 3.25
0.881
1.33X
5.502
5.50Hiệp 1-0.5
0.77+0.5
0.95O 1.25
0.82U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Llanelli vs Llantwit Major
-
Sân vận động: Stebonheath Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 21
-
Llanelli vs Llantwit Major: Diễn biến chính
-
27'Theo Wharton1-0
-
74'1-0
-
84'1-0
-
90'Dan Williams2-0
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Llanelli vs Llantwit Major: Số liệu thống kê
-
LlanelliLlantwit Major
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
93Pha tấn công86
-
-
62Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 20 | 18 | 0 | 2 | 75 | 23 | 52 | 54 | T T T T T B |
2 | Colwyn Bay | 20 | 17 | 2 | 1 | 67 | 17 | 50 | 53 | T T T T T T |
3 | Holywell | 21 | 14 | 1 | 6 | 48 | 33 | 15 | 43 | T T T T B T |
4 | Buckley Town | 19 | 11 | 3 | 5 | 37 | 27 | 10 | 36 | T T B H B T |
5 | Llandudno | 22 | 10 | 3 | 9 | 45 | 44 | 1 | 33 | T T B T T T |
6 | Mold Alexandra | 20 | 9 | 2 | 9 | 34 | 34 | 0 | 29 | B B T B B T |
7 | Flint Mountain | 18 | 9 | 1 | 8 | 47 | 37 | 10 | 28 | B T T B T B |
8 | Guilsfield | 21 | 8 | 3 | 10 | 39 | 41 | -2 | 27 | T T H B B T |
9 | Denbigh Town | 20 | 8 | 3 | 9 | 47 | 50 | -3 | 27 | T B H B T T |
10 | Bangor 1876 | 20 | 7 | 3 | 10 | 36 | 39 | -3 | 24 | H B B H B B |
11 | Caersws | 18 | 7 | 2 | 9 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B B B T B |
12 | Penrhyncoch | 18 | 6 | 4 | 8 | 30 | 36 | -6 | 22 | T B H B T B |
13 | Gresford | 21 | 6 | 3 | 12 | 23 | 53 | -30 | 21 | B T T T B B |
14 | Ruthin Town FC | 21 | 6 | 2 | 13 | 34 | 45 | -11 | 20 | B B H B T B |
15 | Llay Miners Welfare | 20 | 2 | 4 | 14 | 25 | 57 | -32 | 10 | T B B H B B |
16 | Prestatyn Town FC | 19 | 3 | 0 | 16 | 26 | 79 | -53 | 9 | B B B B B T |
Upgrade Team
Relegation