Đối đầu Abertillery Bluebirds vs Ammanford, 20h30 ngày 01/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Wales FAW nam 2024-2025: Abertillery Bluebirds vs Ammanford

  • Abertillery Bluebirds
    Giải đấu: Wales FAW nam
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 13/4/2024 20:00
    Số phút bù giờ:
    Ammanford

Lịch sử đối đầu Abertillery Bluebirds vs Ammanford trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Abertillery Bluebirds vs Ammanford

- Thống kê lịch sử đối đầu Abertillery Bluebirds vs Ammanford: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Abertillery Bluebirds vs Ammanford: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Wales FAW nam 1 0 0 1
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Abertillery Bluebirds vs Ammanford: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Abertillery Bluebirds (sân nhà) 1 0 0 1
Abertillery Bluebirds (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Abertillery Bluebirds thắng
Bại: là số trận Abertillery Bluebirds thua

BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Abertillery BluebirdsAmmanford trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Wales FAW nam 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Holywell 26 23 2 1 69 16 53 71 T T T T T T
2 Airbus UK Broughton 28 22 4 2 80 25 55 70 T T T T T T
3 Flint Town 25 20 3 2 75 26 49 63 T B T T T T
4 Mold Alexandra 27 18 1 8 63 37 26 55 T H B B T T
5 Bangor 1876 26 15 1 10 54 49 5 46 T T B H T T
6 Denbigh Town 26 14 2 10 60 55 5 44 T B T B B B
7 Guilsfield 25 10 7 8 45 39 6 37 B B T T H T
8 Ruthin Town FC 26 10 5 11 48 48 0 35 T H B B T T
9 Caersws 27 8 8 11 51 50 1 32 B T T H H B
10 Gresford 27 9 5 13 42 50 -8 32 H T B T B B
11 Buckley Town 25 8 4 13 44 51 -7 28 T B T B T T
12 Llandudno 28 9 1 18 54 77 -23 28 B B T B B B
13 Prestatyn Town FC 27 7 4 16 37 64 -27 25 T B H B B B
14 Porthmadog 28 6 3 19 34 62 -28 21 T T B B B B
15 Chirk AAA 28 3 3 22 29 78 -49 12 B B B T H T
16 Llanidloes Town 25 2 3 20 25 83 -58 9 B B B B B B

Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: