Đối đầu Abertillery Bluebirds vs Carmarthen, 21h00 ngày 24/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Wales FAW nam 2024-2025: Abertillery Bluebirds vs Carmarthen

  • Abertillery Bluebirds
    Giải đấu: Wales FAW nam
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 24/2/2024 21:00
    Số phút bù giờ:
    Carmarthen

Lịch sử đối đầu Abertillery Bluebirds vs Carmarthen trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Abertillery Bluebirds vs Carmarthen

- Thống kê lịch sử đối đầu Abertillery Bluebirds vs Carmarthen: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Abertillery Bluebirds vs Carmarthen: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Wales FAW nam 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Abertillery Bluebirds vs Carmarthen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Abertillery Bluebirds (sân nhà) 0 0 0 0
Abertillery Bluebirds (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Abertillery Bluebirds thắng
Bại: là số trận Abertillery Bluebirds thua

BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Abertillery BluebirdsCarmarthen trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Wales FAW nam 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 23 17 4 2 64 23 41 55 T T H T T T
2 Holywell 20 17 2 1 48 13 35 53 T T T T T T
3 Flint 21 16 3 2 58 21 37 51 T H B T T B
4 Mold Alexandra 20 15 0 5 54 27 27 45 T T T B T T
5 Bangor 1876 22 13 0 9 47 42 5 39 B T B T T T
6 Denbigh Town 19 12 1 6 44 34 10 37 B T B T T T
7 Ruthin Town FC 21 8 4 9 42 37 5 28 T H B B T T
8 Guilsfield 18 7 5 6 25 26 -1 26 H H T B H B
9 Gresford 21 7 4 10 32 40 -8 25 B B T B B T
10 Llandudno 23 8 1 14 47 58 -11 25 T B B T T B
11 Caersws 20 6 5 9 40 39 1 23 T H B B B B
12 Prestatyn Town FC 21 6 3 12 27 48 -21 21 B T B H B T
13 Buckley Town 21 5 4 12 33 46 -13 19 B H T T T B
14 Porthmadog 23 5 3 15 31 50 -19 18 B B B B B T
15 Llanidloes Town 19 2 3 14 21 67 -46 9 H B T B B B
16 Chirk AAA 22 1 2 19 19 61 -42 5 B B B B B B

Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: