Đối đầu Bangor 1876 vs Airbus UK Broughton, 02h45 ngày 18/1
Kết quả Bangor 1876 vs Airbus UK Broughton
Đối đầu Bangor 1876 vs Airbus UK Broughton
Phong độ Bangor 1876 gần đây
Phong độ Airbus UK Broughton gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Bangor 1876 vs Airbus UK Broughton
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bangor 1876 vs Airbus UK Broughton trước đây
-
02/11/2024Airbus UK Broughton4 - 1Bangor 18762 - 0L
-
06/01/2024Airbus UK Broughton4 - 0Bangor 18760 - 0L
-
28/10/2023Bangor 18761 - 2Airbus UK Broughton1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bangor 1876 vs Airbus UK Broughton
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangor 1876 vs Airbus UK Broughton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangor 1876 vs Airbus UK Broughton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangor 1876 vs Airbus UK Broughton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bangor 1876 (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bangor 1876 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bangor 1876 thắng
Bại: là số trận Bangor 1876 thua
Thắng: là số trận Bangor 1876 thắng
Bại: là số trận Bangor 1876 thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bangor 1876 và Airbus UK Broughton trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 18 | 15 | 2 | 1 | 59 | 15 | 44 | 47 | T T T T T T |
3 | Holywell | 19 | 13 | 1 | 5 | 46 | 30 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Buckley Town | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 33 | T T T T B H |
5 | Llandudno | 20 | 8 | 3 | 9 | 37 | 41 | -4 | 27 | T T T T B T |
6 | Mold Alexandra | 18 | 8 | 2 | 8 | 30 | 30 | 0 | 26 | B H B B T B |
7 | Flint Mountain | 16 | 8 | 1 | 7 | 39 | 32 | 7 | 25 | T B B T T B |
8 | Bangor 1876 | 18 | 7 | 3 | 8 | 34 | 30 | 4 | 24 | B T H B B H |
9 | Guilsfield | 19 | 7 | 3 | 9 | 35 | 37 | -2 | 24 | T H T T H B |
10 | Denbigh Town | 18 | 6 | 3 | 9 | 41 | 48 | -7 | 21 | B B T B H B |
11 | Gresford | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 43 | -21 | 21 | H B B T T T |
12 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
13 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
14 | Ruthin Town FC | 19 | 5 | 2 | 12 | 29 | 40 | -11 | 17 | B B B B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 18 | 2 | 4 | 12 | 23 | 50 | -27 | 10 | B B T B B H |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: