Đối đầu Flint Mountain vs Airbus UK Broughton, 02h45 ngày 22/3
Kết quả Flint Mountain vs Airbus UK Broughton
Đối đầu Flint Mountain vs Airbus UK Broughton
Phong độ Flint Mountain gần đây
Phong độ Airbus UK Broughton gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Flint Mountain vs Airbus UK Broughton
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flint Mountain vs Airbus UK Broughton trước đây
-
24/08/2024Airbus UK Broughton4 - 1Flint Mountain3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Flint Mountain vs Airbus UK Broughton
- Thống kê lịch sử đối đầu Flint Mountain vs Airbus UK Broughton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flint Mountain vs Airbus UK Broughton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flint Mountain vs Airbus UK Broughton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flint Mountain (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Flint Mountain (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flint Mountain thắng
Bại: là số trận Flint Mountain thua
Thắng: là số trận Flint Mountain thắng
Bại: là số trận Flint Mountain thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flint Mountain và Airbus UK Broughton trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 25 | 21 | 3 | 1 | 77 | 22 | 55 | 66 | T H T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 25 | 21 | 2 | 2 | 87 | 26 | 61 | 65 | B H T H T T |
3 | Holywell | 25 | 17 | 1 | 7 | 52 | 36 | 16 | 52 | B T B T T T |
4 | Llandudno | 26 | 13 | 4 | 9 | 56 | 49 | 7 | 43 | T T H T T T |
5 | Buckley Town | 24 | 13 | 4 | 7 | 41 | 35 | 6 | 43 | T T H B B T |
6 | Flint Mountain | 25 | 12 | 4 | 9 | 59 | 41 | 18 | 40 | H T T T H B |
7 | Denbigh Town | 26 | 10 | 6 | 10 | 58 | 57 | 1 | 36 | H B H T T H |
8 | Guilsfield | 26 | 9 | 6 | 11 | 49 | 49 | 0 | 33 | T H H B H T |
9 | Penrhyncoch | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 42 | -3 | 33 | H H T T B T |
10 | Mold Alexandra | 25 | 10 | 3 | 12 | 40 | 44 | -4 | 33 | T T H B B B |
11 | Gresford | 26 | 10 | 3 | 13 | 35 | 59 | -24 | 33 | B T T T T B |
12 | Bangor 1876 | 26 | 8 | 4 | 14 | 43 | 53 | -10 | 28 | H T B B B B |
13 | Caersws | 25 | 7 | 4 | 14 | 35 | 44 | -9 | 25 | B B B B B H |
14 | Ruthin Town FC | 26 | 7 | 4 | 15 | 39 | 50 | -11 | 25 | B H B H B T |
15 | Prestatyn Town FC | 26 | 4 | 1 | 21 | 33 | 93 | -60 | 13 | H T B B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 26 | 2 | 5 | 19 | 29 | 72 | -43 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: