Đối đầu Ammanford vs Pontypridd, 21h30 ngày 08/2
Kết quả Ammanford vs Pontypridd
Đối đầu Ammanford vs Pontypridd
Phong độ Ammanford gần đây
Phong độ Pontypridd gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Ammanford vs Pontypridd
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ammanford vs Pontypridd trước đây
-
02/11/2024Pontypridd3 - 0Ammanford1 - 0L
-
11/12/2021Ammanford0 - 2Pontypridd0 - 1L
-
06/11/2021Pontypridd4 - 0Ammanford0 - 0L
-
26/02/2020Ammanford0 - 3Pontypridd0 - 1L
-
26/09/2019Pontypridd1 - 2Ammanford0 - 0W
-
16/02/2019Pontypridd5 - 0Ammanford2 - 0L
-
03/11/2018Ammanford3 - 3Pontypridd1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Ammanford vs Pontypridd
- Thống kê lịch sử đối đầu Ammanford vs Pontypridd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ammanford vs Pontypridd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 5 | 1 | 0 | 4 |
Welsh Football League First Division | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ammanford vs Pontypridd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ammanford (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ammanford (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ammanford thắng
Bại: là số trận Ammanford thua
Thắng: là số trận Ammanford thắng
Bại: là số trận Ammanford thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ammanford và Pontypridd trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 21 | 18 | 1 | 2 | 76 | 24 | 52 | 55 | T T T T B H |
2 | Colwyn Bay | 21 | 17 | 3 | 1 | 68 | 18 | 50 | 54 | T T T T T H |
3 | Holywell | 22 | 14 | 1 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | T T T B T B |
4 | Buckley Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 39 | 28 | 11 | 39 | T B H B T T |
5 | Llandudno | 23 | 10 | 4 | 9 | 47 | 46 | 1 | 34 | T B T T T H |
6 | Mold Alexandra | 22 | 10 | 3 | 9 | 39 | 37 | 2 | 33 | T B B T T H |
7 | Flint Mountain | 20 | 9 | 3 | 8 | 49 | 39 | 10 | 30 | T B T B H H |
8 | Guilsfield | 23 | 8 | 5 | 10 | 42 | 44 | -2 | 29 | H B B T H H |
9 | Denbigh Town | 21 | 8 | 4 | 9 | 49 | 52 | -3 | 28 | B H B T T H |
10 | Bangor 1876 | 21 | 7 | 4 | 10 | 37 | 40 | -3 | 25 | B B H B B H |
11 | Caersws | 19 | 7 | 3 | 9 | 29 | 27 | 2 | 24 | B B B T B H |
12 | Gresford | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 53 | -27 | 24 | T T T B B T |
13 | Penrhyncoch | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 37 | -6 | 23 | B H B T B H |
14 | Ruthin Town FC | 22 | 6 | 3 | 13 | 35 | 46 | -11 | 21 | B H B T B H |
15 | Llay Miners Welfare | 21 | 2 | 4 | 15 | 26 | 59 | -33 | 10 | B B H B B B |
16 | Prestatyn Town FC | 21 | 3 | 1 | 17 | 29 | 84 | -55 | 10 | B B B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: