Đối đầu Ammanford vs Trefelin, 02h30 ngày 22/3
Kết quả Ammanford vs Trefelin
Đối đầu Ammanford vs Trefelin
Phong độ Ammanford gần đây
Phong độ Trefelin gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Ammanford vs Trefelin
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ammanford vs Trefelin trước đây
-
23/11/2024Trefelin0 - 1Ammanford0 - 0W
-
28/02/2024Trefelin1 - 2Ammanford0 - 1W
-
16/12/2023Ammanford1 - 1Trefelin0 - 1D
-
18/02/2023Ammanford1 - 1Trefelin1 - 1D
-
19/11/2022Trefelin4 - 2Ammanford1 - 1L
-
18/12/2021Trefelin1 - 1Ammanford1 - 1D
-
27/11/2021Ammanford5 - 3Trefelin2 - 1W
-
14/10/2023Trefelin2 - 2Ammanford1 - 0D
-
05/08/2023Trefelin2 - 2Ammanford0 - 1D
-
12/12/2020Trefelin6 - 0Ammanford2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ammanford vs Trefelin
- Thống kê lịch sử đối đầu Ammanford vs Trefelin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ammanford vs Trefelin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 7 | 3 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ammanford vs Trefelin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ammanford (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ammanford (sân khách) | 7 | 2 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ammanford thắng
Bại: là số trận Ammanford thua
Thắng: là số trận Ammanford thắng
Bại: là số trận Ammanford thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ammanford và Trefelin trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 25 | 21 | 3 | 1 | 77 | 22 | 55 | 66 | T H T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 25 | 21 | 2 | 2 | 87 | 26 | 61 | 65 | B H T H T T |
3 | Holywell | 25 | 17 | 1 | 7 | 52 | 36 | 16 | 52 | B T B T T T |
4 | Llandudno | 26 | 13 | 4 | 9 | 56 | 49 | 7 | 43 | T T H T T T |
5 | Buckley Town | 24 | 13 | 4 | 7 | 41 | 35 | 6 | 43 | T T H B B T |
6 | Flint Mountain | 25 | 12 | 4 | 9 | 59 | 41 | 18 | 40 | H T T T H B |
7 | Denbigh Town | 26 | 10 | 6 | 10 | 58 | 57 | 1 | 36 | H B H T T H |
8 | Guilsfield | 26 | 9 | 6 | 11 | 49 | 49 | 0 | 33 | T H H B H T |
9 | Penrhyncoch | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 42 | -3 | 33 | H H T T B T |
10 | Mold Alexandra | 25 | 10 | 3 | 12 | 40 | 44 | -4 | 33 | T T H B B B |
11 | Gresford | 26 | 10 | 3 | 13 | 35 | 59 | -24 | 33 | B T T T T B |
12 | Bangor 1876 | 26 | 8 | 4 | 14 | 43 | 53 | -10 | 28 | H T B B B B |
13 | Caersws | 25 | 7 | 4 | 14 | 35 | 44 | -9 | 25 | B B B B B H |
14 | Ruthin Town FC | 26 | 7 | 4 | 15 | 39 | 50 | -11 | 25 | B H B H B T |
15 | Prestatyn Town FC | 26 | 4 | 1 | 21 | 33 | 93 | -60 | 13 | H T B B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 26 | 2 | 5 | 19 | 29 | 72 | -43 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: