Đối đầu Llantwit Major vs Baglan Dragons, 21h00 ngày 08/3
Kết quả Llantwit Major vs Baglan Dragons
Đối đầu Llantwit Major vs Baglan Dragons
Phong độ Llantwit Major gần đây
Phong độ Baglan Dragons gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Llantwit Major vs Baglan Dragons
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Llantwit Major vs Baglan Dragons trước đây
-
30/11/2024Baglan Dragons0 - 0Llantwit Major0 - 0D
-
29/03/2024Baglan Dragons0 - 0Llantwit Major0 - 0D
-
12/08/2023Llantwit Major1 - 4Baglan Dragons1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Llantwit Major vs Baglan Dragons
- Thống kê lịch sử đối đầu Llantwit Major vs Baglan Dragons: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Llantwit Major vs Baglan Dragons: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Llantwit Major vs Baglan Dragons: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Llantwit Major (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Llantwit Major (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Llantwit Major thắng
Bại: là số trận Llantwit Major thua
Thắng: là số trận Llantwit Major thắng
Bại: là số trận Llantwit Major thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Llantwit Major và Baglan Dragons trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 24 | 20 | 3 | 1 | 74 | 21 | 53 | 63 | T T H T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 23 | 19 | 2 | 2 | 79 | 25 | 54 | 59 | T T B H T H |
3 | Holywell | 24 | 16 | 1 | 7 | 51 | 36 | 15 | 49 | T B T B T T |
4 | Llandudno | 26 | 13 | 4 | 9 | 56 | 49 | 7 | 43 | T T H T T T |
5 | Buckley Town | 24 | 13 | 4 | 7 | 41 | 35 | 6 | 43 | T T H B B T |
6 | Flint Mountain | 25 | 12 | 4 | 9 | 59 | 41 | 18 | 40 | H T T T H B |
7 | Denbigh Town | 25 | 10 | 5 | 10 | 57 | 56 | 1 | 35 | T H B H T T |
8 | Mold Alexandra | 24 | 10 | 3 | 11 | 40 | 43 | -3 | 33 | B T T H B B |
9 | Gresford | 25 | 10 | 3 | 12 | 34 | 55 | -21 | 33 | B B T T T T |
10 | Penrhyncoch | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 30 | T B H H T T |
11 | Guilsfield | 25 | 8 | 6 | 11 | 45 | 48 | -3 | 30 | B T H H B H |
12 | Bangor 1876 | 26 | 8 | 4 | 14 | 43 | 53 | -10 | 28 | H T B B B B |
13 | Caersws | 23 | 7 | 3 | 13 | 33 | 40 | -7 | 24 | B H B B B B |
14 | Ruthin Town FC | 25 | 6 | 4 | 15 | 36 | 49 | -13 | 22 | T B H B H B |
15 | Prestatyn Town FC | 26 | 4 | 1 | 21 | 33 | 93 | -60 | 13 | H T B B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 23 | 2 | 5 | 16 | 28 | 63 | -35 | 11 | H B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: