Đối đầu Gresford vs Bangor 1876, 03h00 ngày 22/2
Kết quả Gresford vs Bangor 1876
Đối đầu Gresford vs Bangor 1876
Phong độ Gresford gần đây
Phong độ Bangor 1876 gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Gresford vs Bangor 1876
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gresford vs Bangor 1876 trước đây
-
28/09/2024Bangor 18761 - 0Gresford1 - 0L
-
03/02/2024Gresford1 - 3Bangor 18760 - 1L
-
30/09/2023Bangor 18761 - 3Gresford0 - 1W
-
05/08/2023Bangor 18760 - 3Gresford0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gresford vs Bangor 1876
- Thống kê lịch sử đối đầu Gresford vs Bangor 1876: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gresford vs Bangor 1876: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gresford vs Bangor 1876: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gresford (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Gresford (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gresford thắng
Bại: là số trận Gresford thua
Thắng: là số trận Gresford thắng
Bại: là số trận Gresford thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gresford và Bangor 1876 trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 22 | 18 | 3 | 1 | 70 | 19 | 51 | 57 | T T T T H T |
2 | Airbus UK Broughton | 21 | 18 | 1 | 2 | 76 | 24 | 52 | 55 | T T T T B H |
3 | Holywell | 22 | 14 | 1 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | T T T B T B |
4 | Buckley Town | 21 | 12 | 4 | 5 | 39 | 28 | 11 | 40 | B H B T T H |
5 | Llandudno | 23 | 10 | 4 | 9 | 47 | 46 | 1 | 34 | T B T T T H |
6 | Flint Mountain | 21 | 10 | 3 | 8 | 51 | 39 | 12 | 33 | B T B H H T |
7 | Mold Alexandra | 22 | 10 | 3 | 9 | 39 | 37 | 2 | 33 | T B B T T H |
8 | Guilsfield | 23 | 8 | 5 | 10 | 42 | 44 | -2 | 29 | H B B T H H |
9 | Bangor 1876 | 22 | 8 | 4 | 10 | 41 | 42 | -1 | 28 | B H B B H T |
10 | Denbigh Town | 22 | 8 | 4 | 10 | 49 | 54 | -5 | 28 | H B T T H B |
11 | Penrhyncoch | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | B T B H H T |
12 | Gresford | 23 | 8 | 3 | 12 | 29 | 54 | -25 | 27 | T T B B T T |
13 | Caersws | 21 | 7 | 3 | 11 | 31 | 33 | -2 | 24 | B T B H B B |
14 | Ruthin Town FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 35 | 47 | -12 | 21 | H B T B H B |
15 | Prestatyn Town FC | 23 | 4 | 1 | 18 | 32 | 88 | -56 | 13 | B T B H T B |
16 | Llay Miners Welfare | 22 | 2 | 4 | 16 | 27 | 62 | -35 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: