Đối đầu Newtown AFC vs Briton Ferry Athletic, 02h45 ngày 25/1
Kết quả Newtown AFC vs Briton Ferry Athletic
Đối đầu Newtown AFC vs Briton Ferry Athletic
Phong độ Newtown AFC gần đây
Phong độ Briton Ferry Athletic gần đây
VĐQG Xứ Wales 2024-2025: Newtown AFC vs Briton Ferry Athletic
-
Giải đấu: VĐQG Xứ WalesMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newtown AFC vs Briton Ferry Athletic trước đây
-
04/12/2024Briton Ferry Athletic2 - 1Newtown AFC0 - 0L
-
07/09/2024Newtown AFC1 - 0Briton Ferry Athletic0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Newtown AFC vs Briton Ferry Athletic
- Thống kê lịch sử đối đầu Newtown AFC vs Briton Ferry Athletic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newtown AFC vs Briton Ferry Athletic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Xứ Wales | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newtown AFC vs Briton Ferry Athletic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newtown AFC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Newtown AFC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newtown AFC thắng
Bại: là số trận Newtown AFC thua
Thắng: là số trận Newtown AFC thắng
Bại: là số trận Newtown AFC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Xứ Wales mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newtown AFC và Briton Ferry Athletic trên Bảng xếp hạng của VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Xứ Wales 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 22 | 17 | 0 | 5 | 61 | 26 | 35 | 51 | B T T T T T |
2 | Pen-y-Bont FC | 22 | 15 | 5 | 2 | 42 | 16 | 26 | 50 | B T T H T T |
3 | Haverfordwest County | 22 | 11 | 7 | 4 | 29 | 11 | 18 | 40 | H B T T T H |
4 | Caernarfon | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 35 | 0 | 34 | H T B B T T |
5 | Bala Town F.C. | 22 | 7 | 11 | 4 | 28 | 21 | 7 | 32 | H T T H B T |
6 | UWIC Inter Cardiff | 22 | 9 | 5 | 8 | 32 | 29 | 3 | 32 | T B T B H B |
7 | Barry Town United | 22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 38 | -6 | 30 | T B B B H H |
8 | Connahs Quay Nomads FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 26 | 6 | 26 | T H T B B B |
9 | Briton Ferry Athletic | 22 | 6 | 3 | 13 | 33 | 45 | -12 | 21 | T B T H B T |
10 | Flint Town | 22 | 6 | 2 | 14 | 27 | 47 | -20 | 20 | T T B B T B |
11 | Newtown AFC | 22 | 5 | 4 | 13 | 24 | 46 | -22 | 19 | B B B B B B |
12 | Aberystwyth Town | 22 | 4 | 2 | 16 | 18 | 53 | -35 | 14 | B B T H B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: