Đối đầu Gresford vs Buckley Town, 01h45 ngày 07/8
Kết quả Gresford vs Buckley Town
Đối đầu Gresford vs Buckley Town
Phong độ Gresford gần đây
Phong độ Buckley Town gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Gresford vs Buckley Town
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gresford vs Buckley Town trước đây
-
13/04/2024Buckley Town2 - 2Gresford1 - 0D
-
05/10/2023Gresford2 - 1Buckley Town0 - 0W
-
27/12/2022Gresford0 - 3Buckley Town0 - 2L
-
29/10/2022Buckley Town3 - 2Gresford1 - 0L
-
02/04/2022Buckley Town2 - 1Gresford1 - 0L
-
11/12/2021Gresford2 - 0Buckley Town1 - 0W
-
21/11/2019Buckley Town1 - 1Gresford1 - 1D
-
20/09/2023Buckley Town0 - 1Gresford0 - 1W
-
21/09/2022Buckley Town2 - 2Gresford1 - 1D
-
22/12/2018Gresford3 - 3Buckley Town1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Gresford vs Buckley Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Gresford vs Buckley Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gresford vs Buckley Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 2 | 1 | 1 | 0 |
Wales Cymru Alliance | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gresford vs Buckley Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gresford (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Gresford (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gresford thắng
Bại: là số trận Gresford thua
Thắng: là số trận Gresford thắng
Bại: là số trận Gresford thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gresford và Buckley Town trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caersws | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
2 | Airbus UK Broughton | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 3 | T |
3 | Flint Mountain | 2 | 1 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 3 | T B |
4 | Holywell | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 3 | T |
5 | Bangor 1876 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
6 | Mold Alexandra | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
7 | Gresford | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Llay Miners Welfare | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Buckley Town | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Penrhyncoch | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Guilsfield | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Llandudno | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
13 | Colwyn Bay | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
14 | Prestatyn Town FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | -6 | 0 | B |
15 | Denbigh Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 | B |
16 | Ruthin Town FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: