Đối đầu Buckley Town vs Mold Alexandra, 21h00 ngày 11/1
Kết quả Buckley Town vs Mold Alexandra
Đối đầu Buckley Town vs Mold Alexandra
Phong độ Buckley Town gần đây
Phong độ Mold Alexandra gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Buckley Town vs Mold Alexandra
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/1/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Buckley Town vs Mold Alexandra trước đây
-
03/02/2024Mold Alexandra1 - 2Buckley Town0 - 1W
-
30/09/2023Buckley Town0 - 3Mold Alexandra0 - 2L
-
08/12/2022Buckley Town2 - 1Mold Alexandra1 - 1W
-
26/11/2022Mold Alexandra2 - 0Buckley Town0 - 0L
-
22/07/2023Buckley Town2 - 1Mold Alexandra1 - 0W
-
14/08/2021Buckley Town2 - 1Mold Alexandra0 - 0W
-
31/10/2015Mold Alexandra0 - 1Buckley Town0 - 0W
-
18/03/2017Buckley Town1 - 2Mold Alexandra1 - 0L
-
19/11/2016Mold Alexandra3 - 2Buckley Town3 - 2L
-
28/12/2015Mold Alexandra2 - 2Buckley Town2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Buckley Town vs Mold Alexandra
- Thống kê lịch sử đối đầu Buckley Town vs Mold Alexandra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buckley Town vs Mold Alexandra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 4 | 2 | 0 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 2 | 2 | 0 | 0 |
Wales Cymru Alliance | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buckley Town vs Mold Alexandra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buckley Town (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Buckley Town (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buckley Town thắng
Bại: là số trận Buckley Town thua
Thắng: là số trận Buckley Town thắng
Bại: là số trận Buckley Town thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buckley Town và Mold Alexandra trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 18 | 15 | 2 | 1 | 59 | 15 | 44 | 47 | T T T T T T |
3 | Holywell | 19 | 13 | 1 | 5 | 46 | 30 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Buckley Town | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 33 | T T T T B H |
5 | Mold Alexandra | 18 | 8 | 2 | 8 | 30 | 30 | 0 | 26 | B H B B T B |
6 | Flint Mountain | 16 | 8 | 1 | 7 | 39 | 32 | 7 | 25 | T B B T T B |
7 | Bangor 1876 | 18 | 7 | 3 | 8 | 34 | 30 | 4 | 24 | B T H B B H |
8 | Guilsfield | 18 | 7 | 3 | 8 | 35 | 33 | 2 | 24 | B T H T T H |
9 | Llandudno | 19 | 7 | 3 | 9 | 33 | 41 | -8 | 24 | B T T T T B |
10 | Denbigh Town | 18 | 6 | 3 | 9 | 41 | 48 | -7 | 21 | B B T B H B |
11 | Gresford | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 43 | -21 | 21 | H B B T T T |
12 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
13 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
14 | Ruthin Town FC | 19 | 5 | 2 | 12 | 29 | 40 | -11 | 17 | B B B B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 18 | 2 | 4 | 12 | 23 | 50 | -27 | 10 | B B T B B H |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: