Đối đầu Guilsfield vs Caersws, 21h30 ngày 06/1
Kết quả Guilsfield vs Caersws
Đối đầu Guilsfield vs Caersws
Phong độ Guilsfield gần đây
Phong độ Caersws gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Guilsfield vs Caersws
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/3/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guilsfield vs Caersws trước đây
-
28/10/2023Caersws2 - 3Guilsfield1 - 0W
-
22/07/2023Caersws1 - 3Guilsfield1 - 0W
-
26/12/2017Guilsfield4 - 3Caersws4 - 3W
-
23/08/2017Caersws0 - 4Guilsfield0 - 1W
-
27/12/2016Guilsfield2 - 1Caersws0 - 0W
-
31/08/2016Caersws2 - 2Guilsfield1 - 0D
-
30/01/2016Guilsfield1 - 2Caersws0 - 0L
-
07/10/2015Caersws0 - 1Guilsfield0 - 0W
-
17/01/2015Guilsfield1 - 0Caersws0 - 0W
-
13/09/2014Caersws2 - 2Guilsfield0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Guilsfield vs Caersws
- Thống kê lịch sử đối đầu Guilsfield vs Caersws: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guilsfield vs Caersws: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 1 | 0 | 0 |
Wales Cymru Alliance | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guilsfield vs Caersws: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guilsfield (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Guilsfield (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guilsfield thắng
Bại: là số trận Guilsfield thua
Thắng: là số trận Guilsfield thắng
Bại: là số trận Guilsfield thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guilsfield và Caersws trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 13 | 3 | 2 | 45 | 18 | 27 | 42 | T T T T H T |
2 | Flint | 15 | 13 | 2 | 0 | 48 | 15 | 33 | 41 | T T T T T T |
3 | Holywell | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 10 | 22 | 35 | T H T B T T |
4 | Mold Alexandra | 14 | 10 | 0 | 4 | 37 | 21 | 16 | 30 | T B T B T T |
5 | Denbigh Town | 16 | 9 | 1 | 6 | 35 | 31 | 4 | 28 | T T H B T B |
6 | Bangor 1876 | 16 | 9 | 0 | 7 | 37 | 33 | 4 | 27 | T T T B T T |
7 | Caersws | 15 | 6 | 4 | 5 | 34 | 28 | 6 | 22 | H B H T H T |
8 | Guilsfield | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 21 | T T T B T H |
9 | Gresford | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 26 | -1 | 19 | H B B T H B |
10 | Ruthin Town FC | 16 | 5 | 3 | 8 | 29 | 26 | 3 | 18 | H B T B B T |
11 | Llandudno | 16 | 5 | 1 | 10 | 27 | 39 | -12 | 16 | T T H T B B |
12 | Porthmadog | 16 | 4 | 3 | 9 | 21 | 34 | -13 | 15 | H B H B B B |
13 | Prestatyn Town FC | 14 | 4 | 1 | 9 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B T B B B |
14 | Buckley Town | 16 | 3 | 3 | 10 | 24 | 38 | -14 | 12 | B B B H B B |
15 | Chirk AAA | 16 | 1 | 2 | 13 | 16 | 47 | -31 | 5 | B B B B B H |
16 | Llanidloes Town | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 49 | -33 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: