Đối đầu Newport City vs Carmarthen, 21h30 ngày 22/3
Kết quả Newport City vs Carmarthen
Đối đầu Newport City vs Carmarthen
Phong độ Newport City gần đây
Phong độ Carmarthen gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Newport City vs Carmarthen
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newport City vs Carmarthen trước đây
-
14/09/2024Carmarthen1 - 0Newport City0 - 0L
-
08/10/2022Newport City0 - 2Carmarthen0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Newport City vs Carmarthen
- Thống kê lịch sử đối đầu Newport City vs Carmarthen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newport City vs Carmarthen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newport City vs Carmarthen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newport City (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Newport City (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newport City thắng
Bại: là số trận Newport City thua
Thắng: là số trận Newport City thắng
Bại: là số trận Newport City thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newport City và Carmarthen trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 26 | 22 | 3 | 1 | 81 | 22 | 59 | 69 | H T T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 26 | 22 | 2 | 2 | 89 | 27 | 62 | 68 | H T H T T T |
3 | Holywell | 26 | 18 | 1 | 7 | 54 | 36 | 18 | 55 | T B T T T T |
4 | Llandudno | 27 | 14 | 4 | 9 | 60 | 52 | 8 | 46 | T H T T T T |
5 | Buckley Town | 25 | 13 | 4 | 8 | 41 | 36 | 5 | 43 | T H B B T B |
6 | Flint Mountain | 26 | 12 | 4 | 10 | 60 | 43 | 17 | 40 | T T T H B B |
7 | Denbigh Town | 27 | 11 | 6 | 10 | 60 | 58 | 2 | 39 | B H T T H T |
8 | Guilsfield | 27 | 10 | 6 | 11 | 50 | 49 | 1 | 36 | H H B H T T |
9 | Penrhyncoch | 25 | 9 | 7 | 9 | 39 | 42 | -3 | 34 | H T T B T H |
10 | Mold Alexandra | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 44 | -4 | 34 | T H B B B H |
11 | Gresford | 27 | 10 | 3 | 14 | 38 | 63 | -25 | 33 | T T T T B B |
12 | Caersws | 26 | 8 | 4 | 14 | 38 | 46 | -8 | 28 | B B B B H T |
13 | Bangor 1876 | 27 | 8 | 4 | 15 | 44 | 55 | -11 | 28 | T B B B B B |
14 | Ruthin Town FC | 27 | 7 | 4 | 16 | 39 | 52 | -13 | 25 | H B H B T B |
15 | Prestatyn Town FC | 27 | 4 | 1 | 22 | 33 | 97 | -64 | 13 | T B B B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 27 | 2 | 5 | 20 | 31 | 75 | -44 | 11 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: