Đối đầu Carmarthen vs Pontypridd, 21h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Wales FAW nam 2024-2025: Carmarthen vs Pontypridd

  • Carmarthen
    Giải đấu: Wales FAW nam
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 09/11/2024 21:00
    Số phút bù giờ:
    Pontypridd

Lịch sử đối đầu Carmarthen vs Pontypridd trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Carmarthen vs Pontypridd

- Thống kê lịch sử đối đầu Carmarthen vs Pontypridd: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Carmarthen vs Pontypridd: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Xứ Wales 1 1 0 0
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales 2 0 1 1
Wales FAW nam 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Carmarthen vs Pontypridd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Carmarthen (sân nhà) 3 1 1 1
Carmarthen (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carmarthen thắng
Bại: là số trận Carmarthen thua

BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CarmarthenPontypridd trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Wales FAW nam 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 13 12 0 1 52 18 34 36 T B T T T T
2 Colwyn Bay 13 10 2 1 40 13 27 32 T T T T T T
3 Holywell 13 8 0 5 32 24 8 24 T B T B B T
4 Buckley Town 12 7 2 3 24 17 7 23 T H T B T T
5 Mold Alexandra 13 7 1 5 25 18 7 22 T T H B T B
6 Caersws 12 6 2 4 25 15 10 20 B H T T H T
7 Flint Mountain 13 6 1 6 34 28 6 19 B T T T B B
8 Bangor 1876 13 6 1 6 26 22 4 19 T T B B H B
9 Denbigh Town 12 5 2 5 32 32 0 17 B T H T T B
10 Ruthin Town FC 13 5 1 7 27 28 -1 16 B H B T T B
11 Penrhyncoch 12 4 3 5 17 24 -7 15 B H T B H T
12 Guilsfield 12 4 1 7 21 26 -5 13 B B B B B T
13 Llandudno 13 3 3 7 22 32 -10 12 B H B T B T
14 Gresford 13 3 2 8 12 31 -19 11 T B B T H B
15 Llay Miners Welfare 13 1 3 9 17 37 -20 6 T H B B B B
16 Prestatyn Town FC 12 2 0 10 17 58 -41 6 B B B B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: