Đối đầu Llanidloes Town vs Chirk AAA, 21h30 ngày 29/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Wales FAW nam 2024-2025: Llanidloes Town vs Chirk AAA

  • Llanidloes Town
    Giải đấu: Wales FAW nam
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 29/3/2024 21:30
    Số phút bù giờ:
    Chirk AAA

Lịch sử đối đầu Llanidloes Town vs Chirk AAA trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Llanidloes Town vs Chirk AAA

- Thống kê lịch sử đối đầu Llanidloes Town vs Chirk AAA: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Llanidloes Town vs Chirk AAA: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Wales FAW nam 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Llanidloes Town vs Chirk AAA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Llanidloes Town (sân nhà) 1 1 0 0
Llanidloes Town (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Llanidloes Town thắng
Bại: là số trận Llanidloes Town thua

BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Llanidloes TownChirk AAA trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Wales FAW nam 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Holywell 25 22 2 1 65 16 49 68 T T T T T T
2 Airbus UK Broughton 27 21 4 2 77 25 52 67 T T T T T T
3 Flint Town 25 20 3 2 75 26 49 63 T B T T T T
4 Mold Alexandra 26 17 1 8 61 36 25 52 B T H B B T
5 Bangor 1876 26 15 1 10 54 49 5 46 T T B H T T
6 Denbigh Town 26 14 2 10 60 55 5 44 T B T B B B
7 Guilsfield 25 10 7 8 45 39 6 37 B B T T H T
8 Caersws 26 8 8 10 50 48 2 32 H B T T H H
9 Ruthin Town FC 25 9 5 11 46 47 -1 32 T T H B B T
10 Gresford 26 9 5 12 41 48 -7 32 T H T B T B
11 Buckley Town 25 8 4 13 44 51 -7 28 T B T B T T
12 Llandudno 27 9 1 17 54 73 -19 28 T B B T B B
13 Prestatyn Town FC 27 7 4 16 37 64 -27 25 T B H B B B
14 Porthmadog 27 6 3 18 34 59 -25 21 B T T B B B
15 Chirk AAA 27 2 3 22 27 77 -50 9 B B B B T H
16 Llanidloes Town 24 2 3 19 24 81 -57 9 B B B B B B

Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: