Đối đầu Holywell vs Colwyn Bay, 21h00 ngày 11/1
Kết quả Holywell vs Colwyn Bay
Đối đầu Holywell vs Colwyn Bay
Phong độ Holywell gần đây
Phong độ Colwyn Bay gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Holywell vs Colwyn Bay
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/3/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Holywell vs Colwyn Bay trước đây
-
07/08/2024Colwyn Bay2 - 0Holywell1 - 0L
-
25/03/2023Colwyn Bay1 - 3Holywell1 - 1W
-
13/08/2022Holywell1 - 6Colwyn Bay0 - 4L
-
02/04/2022Holywell0 - 1Colwyn Bay0 - 1L
-
02/03/2022Colwyn Bay0 - 3Holywell0 - 1W
-
17/07/2021Holywell2 - 1Colwyn Bay0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Holywell vs Colwyn Bay
- Thống kê lịch sử đối đầu Holywell vs Colwyn Bay: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holywell vs Colwyn Bay: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 5 | 2 | 0 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holywell vs Colwyn Bay: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holywell (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Holywell (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Holywell thắng
Bại: là số trận Holywell thua
Thắng: là số trận Holywell thắng
Bại: là số trận Holywell thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Holywell và Colwyn Bay trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 18 | 15 | 2 | 1 | 59 | 15 | 44 | 47 | T T T T T T |
3 | Holywell | 19 | 13 | 1 | 5 | 46 | 30 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Buckley Town | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 33 | T T T T B H |
5 | Mold Alexandra | 18 | 8 | 2 | 8 | 30 | 30 | 0 | 26 | B H B B T B |
6 | Flint Mountain | 16 | 8 | 1 | 7 | 39 | 32 | 7 | 25 | T B B T T B |
7 | Bangor 1876 | 18 | 7 | 3 | 8 | 34 | 30 | 4 | 24 | B T H B B H |
8 | Guilsfield | 18 | 7 | 3 | 8 | 35 | 33 | 2 | 24 | B T H T T H |
9 | Llandudno | 19 | 7 | 3 | 9 | 33 | 41 | -8 | 24 | B T T T T B |
10 | Denbigh Town | 18 | 6 | 3 | 9 | 41 | 48 | -7 | 21 | B B T B H B |
11 | Gresford | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 43 | -21 | 21 | H B B T T T |
12 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
13 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
14 | Ruthin Town FC | 19 | 5 | 2 | 12 | 29 | 40 | -11 | 17 | B B B B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 18 | 2 | 4 | 12 | 23 | 50 | -27 | 10 | B B T B B H |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: